HỌ NGỒI XUỐNG - dịch sang Tiếng anh

they sit down
họ ngồi xuống
they sat down
họ ngồi xuống

Ví dụ về việc sử dụng Họ ngồi xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi muốn họ ngồi xuống với con của mình và tương tác,'' anh nói.
We want them to sit with their child and interact,” he says.
Họ ngồi xuống bên bàn, đối diện nhau.
They sat across the table, facing each other.
Họ ngồi xuống, tôi lén trốn ra khỏi nhà.
They'd sit down; I'd sneak out of the house.
Họ ngồi xuống?
Do they sit down?
Họ ngồi xuống?
Would they sit down?
Họ ngồi xuống, tôi lén trốn ra khỏi nhà.
They would sit down; I would sneak out of the house.
Họ ngồi xuống?
Did they sit down?
Họ ngồi xuống;
Hãy cho họ ngồi xuống từng nhóm năm mươi người".
Make them sit down in groups of fifty.
Họ ngồi xuống?
Are they sitting down?
Chúa Giêsu đáp:‘ Hãy bảo họ ngồi xuống'.
Jesus says,"Tell them to sit down.".
Sau khi tất cả khách đã vào đủ họ ngồi xuống sàn nhà.
When all the guys are in, I sit on the floor.
Tin hấp dẫn quá đi,” anh nói trước khi họ ngồi xuống.
Fantastic news," he said even before they had sat down.
Lara chẳng buồn mời họ ngồi xuống.
Eric did not ask them to sit.
Khi đã vào bên trong, tất cả bọn họ ngồi xuống ghế, trên trường kỷ
Once we were all inside, they sat down on chairs and benches arranged along the walls, leaving the middle
Khi Montel và người vợ thứ hai quyết định chia tay, họ ngồi xuống với hai đứa con nhỏ
When Montel and his second wife decided to split, they sat down with their two young children
Khi họ ngồi xuống ăn, Soo Hyun đẩy Jin Hyeok về lý do tại sao anh ta đã lái xe trở lại Sokcho và cuối cùng anh ta thú nhận.
When they sit down to eat, Soo Hyun pushes Jin Hyeok about why he had driven back to Sokcho and he finally confesses.
Họ ngồi xuống, một phe ở bên nầy hồ
They sat down there, one group on one side of the pool
Sự thật là thậm chí những" ông lớn" tại các ngân hàng và quỹ phòng hộ lớn cũng đánh bạc mỗi khi họ ngồi xuống máy tính giao dịch của mình.
The truth is that even thebig boys” at the large banks and hedge funds gamble every time they sit down at their trading computer.
Tuy nhiên, cuối cùng, và họ ngồi xuống một lần nữa trong vòng một,
However, it was over at last, and they sat down again in a ring,
Kết quả: 190, Thời gian: 0.0264

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh