HỌ QUAY VỀ - dịch sang Tiếng anh

them back
chúng trở lại
họ về
họ quay lại
lại cho họ
họ quay trở về
lùi chúng
trả chúng lại
lui chúng
trả họ
they returned
họ trở về
họ trở lại
họ trở
họ quay lại
chúng quay về
họ trả
they came back
họ quay lại
họ trở lại
họ trở về
họ quay trở lại
họ quay về
họ lại đến
họ sẽ trở
they return
họ trở về
họ trở lại
họ trở
họ quay lại
chúng quay về
họ trả
they come back
họ quay lại
họ trở lại
họ trở về
họ quay trở lại
họ quay về
họ lại đến
họ sẽ trở
to turn them back

Ví dụ về việc sử dụng Họ quay về trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi trinh sát xứ ấy bốn mươi ngày, họ quay về.
After forty days of exploration, they returned.
Anh nghĩ chuyện gì xảy ra khi họ quay về?
What do you think happens when they return?
Sau lần liên lạc ấy, họ quay về rừng.
After contact they returned to the forest.
Họ quay về tòa án.
They return to the court.
Sau ba tháng họ quay về Ba Lan.
After three months they returned to Poland.
Sau ba tháng họ quay về Ba Lan.
After three years they are coming back to Poland.
Họ quay về tìm kiếm các giá trị truyền thống.
They talked about a return to traditional values.
Họ quay về kỹ viện lấy dây đàn tì bà.
They went back to our brothel to get pipa strings.
Họ quay về với những.
They are going back to their.
Trông như thể họ quay về năm 1996.
It is like if we went back to 1996.
Cùng nhau, họ quay về Paris.
Together, they return to Paris.
Rồi họ quay về, khi đã có được hạt giống.
And they go back when their seeds have arrived.
Chúa cũng cảnh cáo để khiến họ quay về với luật pháp của Ngài.
And thou didst admonish them to return to thy law.
Làm sao bảo họ quay về nông trại được một khi họ đã nhìn thấy Paree?
How do you go back to the Iowa farm after you have seen Paree?
Bảo họ quay về.
Let them come back.
Ờ, nên họ quay về điểm xuất phát.
Right, so they turn back towards their departure point.
Bảo họ quay về.
Let them get back.
Cô bảo họ quay về đây.
You need to tell him to get back in here.
Bảo họ quay về.
Có người nói họ quay về Nga.
Some said they had gone back to Russia.
Kết quả: 135, Thời gian: 0.0489

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh