HỌ THƯỜNG CÓ THỂ - dịch sang Tiếng anh

they can often
họ thường có thể
they can usually
chúng thường có thể
they can generally
họ thường có thể
they are often able
they typically might
they can typically
họ thường có thể
they may often
họ thường có thể
they are usually able
they're generally able
they usually might

Ví dụ về việc sử dụng Họ thường có thể trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ thường có thể được ngăn chặn thông qua việc sử dụng một bảo vệ miệng an toàn.
They typically might be prevented through making use of a safety mouth guard.
Họ thường có thể vi phạm pháp luật
They may often violate the law and the rights of others,
Họ tự coi mình ấm áp và chu đáo, nhưng họ thường có thể chà đạp lên tình cảm của người khác khi họ có được đam mê mới.
They consider themselves warm and caring, but they can often trample all over someone else's feelings when they get passionate about something.
Bền là tốt, ngay cả khi dấu vân tay đã bị hư hỏng hoặc mòn, họ thường có thể thay thế bản thân.
Durable as well, even when fingerprints have been damaged or worn, they can usually replace themselves.
Họ thường có thể được yêu cầu tham dự các phiên tòa, cũng
They may often be required to attend court trials, as well as hold lectures,
Họ thường có thể đánh đúng cú đánh
They are usually able to hit the right shot that neutralizes
Một nghệ sĩ đã đào tạo mắt của họhọ thường có thể giúp bạn thực hiện lựa chọn thiết kế vững chắc.
An artist has skilled their eye and they typically might help you make strong design decisions.
khi ung thư được phát hiện sớm, họ thường có thể được chữa khỏi.
when cancers are found early enough they can often be cured.
Nếu bạn không tìm thấy bộ sưu tập Ashley cụ thể tại Home Store, họ thường có thể đặt hàng cho bạn qua các catalog.
If you don t find a particular Ashley collection at a store, they can usually order for you through catalogs.
Một nghệ sĩ đã đào tạo mắt của họhọ thường có thể giúp bạn thực hiện lựa chọn thiết kế vững chắc.
An artist has educated their eye and they usually might help you make solid design selections.
Họ thường có thể vi phạm pháp luật
They may often violate the rights of others,
Họ thường có thể di chuyển mắt của họ
They are usually able to move their eyes
Những lệ phí này có thể cảm thấy như một hình phạt mặc dù bạn tôn trọng cam kết của bạn để hoàn trả khoản vay, nhưng họ thường có thể bảo vệ các ngân hàng.
These fees may feel like a punishment despite you honoring your pledge to repay the loan, but they can often protect banks.
ai đó muốn tự mình kiểm tra, họ thường có thể làm như vậy.
so if someone wants to check it out for themselves, they can usually do so.
Một nghệ sĩ đã đào tạo mắt của họhọ thường có thể giúp bạn thực hiện lựa chọn thiết kế vững chắc.
An artist has skilled their eye and so they usually might help you make solid design choices.
Mặc dù một Outsourcer chỉ là một loại khách hàng mà bạn có thể có, họ thường có thể linh hoạt
Although an Outsourcer is just one type of client you might have, they can often be the most flexible
Nhiều nhà hàng phục vụ nó ở nhiệt độ phòng, nhưng nếu bạn yêu cầu“ lạnh” họ thường có thể tìm thấy một chai bán ướp lạnh.
Many restaurants serve it at room temperature, but if you request it"cold" they can usually find a semi-chilled bottle.
Một nghệ sĩ đã đào tạo mắt của họhọ thường có thể giúp bạn thực hiện lựa chọn thiết kế vững chắc.
An artist has skilled their eye and they usually might help you make strong design decisions.
Những người hạnh phúc đều học được rằng, họ không thể luôn kiểm soát được hoàn cảnh, nhưng họ thường có thể kiểm soát được cách mà mình phản ứng.
Happy people have learned that they cannot always control their circumstances, but they can often control how they will respond.
Họ thường có thể được ngăn chặn thông qua việc sử dụng một bảo vệ miệng an toàn.
They often could be prevented through the use of a safety mouth guard.
Kết quả: 134, Thời gian: 0.0288

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh