KHI CÁC ANH - dịch sang Tiếng anh

when you
khi bạn
khi anh
khi cô
khi cậu
khi em
khi con
khi ông
lúc bạn
khi ngươi
khi cháu
as you
vì bạn
như anh
như cô
như ông
như cậu
như em
như ngươi
như con
của bạn khi bạn
như chị
while you
trong khi bạn
trong lúc bạn
trong khi anh
trong khi cậu
trong khi cô
trong khi em
trong thời gian bạn
trong lúc anh
if you
nếu anh
nếu cậu
nếu cô
nếu em
nếu ông
nếu ngươi
nếu con
của bạn nếu bạn
nếu bạn có
before you
trước khi bạn
trước khi anh
trước khi cô
trước khi cậu
trước khi em
trước khi ông
trước khi con
trước ngươi
once you
một khi bạn
một khi anh
khi cô
một khi cậu
một khi cô
một khi con
một khi em

Ví dụ về việc sử dụng Khi các anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng sẽ được lắp vào xe khi các anh tới Argentina.
Those will be on the bikes when you guys arrive in Argentina.
Chúng tôi đã rất lo lắng khi các anh bạn viết nó.
We were so worried when the boys were writing it.
Khi các anh làm xong công việc đó,
When you finish the job, come back to me in church,
Vìvậy, tôicảnhbáotấtcả các anh, khi các anh bắt đầu sự nghiệp bác sĩ tâm thần.
Thus, I caution you all, gentlemen, as you embark on your careers as alienists.
Khi các anh không chỉ lấy đi cuộc sống của tôi
When you take away not only my life
Khi các anh nói chuyện với chúng tôi từ Biển Tĩnh lặng,
As you talk to us from the Sea of Tranquility, it inspires us
Và do đó, hỡi các nhà khoa học và kĩ sư, khi các anh giải phương trình này,
And so, scientists and engineers, when you have solved this equation,
Vậy tốt nhất tôi nên rút lui, khi các anh vẫn còn chút thiện cảm với tôi.
Well, then, I best make my retreat, while you have still got a warm opinion of me.
thuật sĩ đáp,“ Khi các anh gởi trả Rương Giao Ước của Thượng Đế Ít- ra- en về thì đừng trả không.
magicians answered,“If you send back the Holy Box of the God of Israel, don't send it away empty.
Khi các anh nói chuyện với chúng tôi từ Biển Tĩnh lặng,
As you talk to us from the Sea of Tranquility, it inspires us
Nên khi các anh vào trong đó, cứ theo dõi cuộc gặp gỡ nho nhỏ và video chào đón, đợi họ gọi tên các anh..
Video and wait for them to call your name. So when you get in there, just watch the little meet and greet.
OK, khi các anh đang bay, tôi có thông
Ok, while you birds have been in the air,
Khi các anh nói chuyện với chúng tôi từ Biển Tĩnh lặng,
As you talked to us from the Sea of Tranquility, it inspires us
Khi các anh còn chưa kịp nháy mắt Aidan
Before you could even blink. Aidan is so
Đợi cho đến khi các anh nhìn thấy em.
And if you think she put on a show,
Nên khi các anh vào trong đó, cứ theo dõi cuộc gặp gỡ nho nhỏ
So when you get in there, just watch the little meet and greet video
Anh biết đấy, phóng hỏa đốt kho khi các anh ngủ, hạ từng người khi chạy ra khỏi lối thoát duy nhất.
You know, light the barn on fire while you slept, pick you off as you ran out the only exit.
Ba người thì quá đông nhất là khi các anh đi qua hàng rào kẽm gai.
Three's a crowd. Especially if you have gotta cut your way through barbed wire.
Hôm qua khi các anh xem xét trường hợp đó càc anh phát hiện ra còn 2 phương pháp chưa thử, ibuprofen và piroxicam.".
Yesterday when you reviewed the case, you discovered there were two medications you didn't try out yet-- ibuprofen and piroxicam.".
Khi các anh tới, chúng tôi sẽ từ trong đoàn xe ra gặp các anh.- Anh hiểu chưa?
As you go in, we will come out from the wagons and meet you?.
Kết quả: 204, Thời gian: 0.0754

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh