LÀ CHA CỦA CON - dịch sang Tiếng anh

am your father
là cha của con
is your father
là cha của con
be your father
là cha của con

Ví dụ về việc sử dụng Là cha của con trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
là cha của con. Ta không nói chuyện này
But as your father. I'm telling you this,
Là cha của con, ta hy vọng một ngày ta có được cảm giác đó.
As your father. Something I hope I can feel one day.
Ông ấy là cha của con mẹ!
He was the father of my child!
Max, Ta là cha của con.
And I do support you. Max, I'm your father.
là cha của con, con sẵn sàng rồi.
But as your father. I'm telling you this.
Ai là cha của con?
Mẹ… Ai là cha của con?
Mother. Mother. Who is my father?
Mẹ… Ai là cha của con?
Mother… who is my father?
Ai là cha của con?
Whose child am I?
Mẹ… Ai là cha của con?
Mom. Mom, who's my dad?
Mười năm qua, ông ta là cha của con… Maria.
These last ten years, he was the father.
Cha là cha của con, và cha bỏ rơi con..
You were my father and you forsook me.
Cha là cha của con!
I am your papa!
cha là cha của con.
Because I'm your father.
Cha là cha của con.
I'm your father.
Cha là cha của con.
You're my dad.
Nó sẽ gọi Ta rằng,‘ Ngài là Cha của con.
He will call out to me,‘You are my Father.
Con hãnh diện được có Cha là Cha của con!
I am honored to be your Dad!
Con yêu mến cha con, và Người chính là Cha của con;
I love my father, but You are my Father;
Không so đo, với một lòng tin cậy vô biên, vì Cha là Cha của con.
Without reserve, and with boundless confidence, for You are my Father.
Kết quả: 81, Thời gian: 0.031

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh