LÀ NGUỒN GỐC - dịch sang Tiếng anh

be the source
là nguồn gốc
là nguồn
be the origin
là nguồn gốc
is the source
là nguồn gốc
là nguồn
is the origin
là nguồn gốc
is the root
là gốc rễ
là nguồn gốc
was the genesis
is native
được địa
nguồn gốc
originated
bắt nguồn
có nguồn gốc
xuất phát
khởi nguồn
xuất xứ
phát ra
khởi phát
as the original source
là nguồn gốc
are the source
là nguồn gốc
là nguồn
was the source
là nguồn gốc
là nguồn
was the origin
là nguồn gốc
was the root
là gốc rễ
là nguồn gốc
is the genesis
are the roots
là gốc rễ
là nguồn gốc
are the root
là gốc rễ
là nguồn gốc

Ví dụ về việc sử dụng Là nguồn gốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đâu là nguồn gốc của Tia Chớp Phương Đông?
What's the Origin of Eastern Lightning?
Và đó là nguồn gốc của ý tưởng.
That's the origin of the idea.
Đó là nguồn gốc của peace.
That's the origin of peace.
Đâu là nguồn gốc của lý thuyết này?
What's the source of that theory?
Đây chính là nguồn gốc của sự giàu có và sung túc của họ sau này.
After all, that's the source of their wealth and income.
Đâu là nguồn gốc của những quyền lợi con người?
What are the origins of human rights?
Động cơ máy bay là nguồn gốc của những huyền thoại.
Aircraft engines are the origin of the myth.
Đó là nguồn gốc của tội lỗi.
That's the source of sins.
Đâu là nguồn gốc của chiến lược?
What are the origins of strategy?
Đâu là nguồn gốc của lý thuyết này?
What are the origins of this theory?
Đó là nguồn gốc tất cả sức mạnh của cô ta.
It's the source of all her power.
Ông ta là Nguồn gốc.
He's the source.
Thành phố tự hào là nguồn gốc của các thể loại nhạc mariachi và tequila.
The city invests wholeheartedly in being the origin of mariachi music and tequila.
Vàng từ lâu đã là nguồn gốc của những giấc mơ và ham muốn.
Gold has long been the source of dreams and desires.
Hoa hồng Hoang dã là nguồn gốc của tất cả các loại hoa hồng khác.
The Wild Rose types are the origins of all cultivated roses.
Đâu là nguồn gốc của các tôn giáo trên thế giới?
What are the origins of these world religions?
Cậu là nguồn gốc của mọi vấn đề.”.
You were the source of everything.'.
Thì ra đó là nguồn gốc về giọng kỳ lạ của anh. Tốt quá!
So that's the source of your bizarre accent. Wunderbar!
Và đâu là nguồn gốc của sự thịnh vương rộng lớn và sức mạnh biểu tượng?
And what are the origins of its vast wealth… and symbolic power?
Thì ra đó là nguồn gốc về giọng kỳ lạ của anh.
So that's the source of your bizarre accent.
Kết quả: 1690, Thời gian: 0.0447

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh