LÀ SỐC - dịch sang Tiếng anh

is shock
was shock
is a shocker
là một cú sốc

Ví dụ về việc sử dụng Là sốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật sự là sốc tận óc.
That was really, really shocking.
Thật là sốc, tôi chắc chắn đấy.
It's shocking, I'm sure.
Khá là sốc cho người không quen hành động.
All pretty shocking for someone unused to fieldwork.
Khá là sốc cho người không quen hành động.
All pretty shocking for someone… unused to field work.
Thật là sốc.
That will be a shock.
Tôi biết là sốc. Gì cơ?
I know it's a shock. What?
Thật là sốc phải không?
It's shocking, isn't it?
Đó là sốc thật.
It is a shock.
Cảm giác này được gọi là sốc văn hóa ngược.
This feeling is called reverse culture shock.
Hạ đường huyết nặng đôi khi được gọi là sốc tiểu đường.
Severe hypoglycemia is sometimes called diabetic shock.
Tội nghiệp Bách Hợp chắc là sốc lắm.
Poor guy, that must have been a shock.
Cô ấy không có vẻ gì là sốc vì cuộc tấn công.
He didn't seem particularly shocked by the attack.
Năm đầu tiên khá là sốc.
The first morning was a shock.
Cậu nói đúng; thật sự là sốc.
You are completely right; it is shocking.
Hạ đường huyết nặng đôi khi được gọi là sốc insulin.
This type of severe low blood sugar is sometimes called insulin shock.
Họ nhìn chúng tôi như thể là sốc lắm vậy.
They looked at us like they were shocked.
Câu nói này nhiều người cho là sốc.
Many found this statement shocking.
Ngập sự ngạc nhiên và đôi khi là sốc.
So we need to surprise and sometimes shock.
Điều đó khá là sốc.
That came as quite a shock.
Điều này được gọi là sốc.
This is known as shock.
Kết quả: 94, Thời gian: 0.0337

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh