LÚC ANH - dịch sang Tiếng anh

when you
khi bạn
khi anh
khi cô
khi cậu
khi em
khi con
khi ông
lúc bạn
khi ngươi
khi cháu
time you
thời gian bạn
lần bạn
thời điểm bạn
khi bạn
lúc bạn
lần anh
lúc anh
lần cô
lần cậu
lúc cậu
while you
trong khi bạn
trong lúc bạn
trong khi anh
trong khi cậu
trong khi cô
trong khi em
trong thời gian bạn
trong lúc anh
the moment he
thời điểm ông
khoảnh khắc anh
lúc anh
khoảnh khắc ông ấy
khoảnh khắc cậu
giây phút anh
thời điểm anh
lúc ông
ngay khoảnh khắc hắn
thời điểm cậu
while i
trong khi tôi
mặc dù tôi
trong lúc tôi
tôi
trong thời gian tôi
where you
nơi bạn
nơi anh
nơi cô
nơi em
nơi cậu
nơi ông
khi bạn
bạn đang ở đâu
chỗ bạn
nơi ngươi
while he
trong khi ông
trong khi anh
trong lúc ông
trong khi cậu
trong lúc anh
trong thời gian ông
khi ngài
trong lúc cậu
trong thời gian anh
then that he
lúc anh ta
rồi ông ta
times you
thời gian bạn
lần bạn
thời điểm bạn
khi bạn
lúc bạn
lần anh
lúc anh
lần cô
lần cậu
lúc cậu
at which point he
lúc đó anh ta
tại thời điểm đó , ông
lúc đó ông

Ví dụ về việc sử dụng Lúc anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy em sẽ trông Ong Bận Bịu lúc anh đi được chứ?
Uh, so, you will watch Busy Bee while I'm gone?
Đúng vậy. Chúng tôi nghĩ đã đến lúc anh nên rời khỏi Abilene rồi.
That's so. We reckon it's time you leave Abilene for good.
Chắc đã có lúc anh nghĩ tới việc giết tôi.
I'm sure there's times you have thought about killing me.
Đây là lúc anh sẽ giúp tôi mang chị ấy trở lại.
This is where you tell me you're gonna help me get my sister back.
Xem ra có ai đã giũa cái gậy lúc anh đang ngủ.
Looks like somebody filed halfway through your cane while you were sleeping.
Ai kéo bi anh ra lúc anh đang ngủ?
Who stretched me out while I was asleep?
Chắc có lúc anh thấy tôi quá đáng lắm.
There must have been times you thought I was going overboard.
Đây là lúc anh phải nhấc cái túi lên.
That's where you pick up the bag.
Tôi đã trông chừng Hobden lúc anh đi lấy xe.
I kept an eye on Hobden while you went to get your car.
Vậy em sẽ trông Ong Bận Bịu lúc anh đi được chứ?
Ahh… So, you will watch Busy Bee while I'm gone?
Được rồi, đây chính là lúc anh bảo tôi mọi thứ diễn ra khác ở đây hả?
Okay, this is where you tell me things work differently here?
Vì em quan hệ với người khác lúc anh làm việc?
Because I hooked up with somebody while you were working?
Uầy. Xem ra có ai đã giũa cái gậy lúc anh đang ngủ.
Wow, looks like somebody filed halfway through your cane while you were sleeping.
Đó là lúc anh vào.
That's where you come in.
Khoan. Thế… Billie kể hết với anh mấy chuyện này lúc anh đi mua burger á?
Wait. Billie just told you this while you were grabbing burgers?
Xin lỗi đã làm phiền lúc anh đang bận.
Sorry to interrupt you while you work.
Okay. Họ ly hôn lúc anh mấy tuổi?
Okay. How old were you when they got divorced?
Okay. Họ ly hôn lúc anh mấy tuổi?
How old were you when they got divorced? Okay?
Mọi lúc anh thấy em khiêu vũ.
Every time I see you dance.
Đã đến lúc anh tỉnh táo lại và làm điều gì đó.”.
This is the time for you to stand up and do something.”.
Kết quả: 853, Thời gian: 0.1047

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh