MẸ CỦA ANH - dịch sang Tiếng anh

his mother
mẹ
mẹ ông
mẹ anh
người mẹ của mình
your mom
mẹ
mẹ con
mẹ cháu
mẹ cậu à
your mum
mẹ
mẹ cháu
mẹ cậu
mẹ con
mẹ anh
your parents
cha mẹ của bạn
bố mẹ của bạn
phụ huynh
phụ huynh của bạn
ba mẹ
your mama
mẹ
mẹ con
mẹ anh
mama của bạn

Ví dụ về việc sử dụng Mẹ của anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ của anh là người Algeria còn bố là một người Camerooon.
His mom is algerian and his father cameroonian.
Mẹ của anh nghe bài thơ này chắc an lòng.
My Grandmother knew this poem by heart.
Tôi sẽ cầu nguyện cho mẹ của anh nhanh chóng phục hồi, Jorge.
I will say a prayer for your mother's speedy recovery, Jorge.
Mẹ của anh là tài xế xe buýt trường học.
My wife is a school bus driver.
Mẹ của anh đột nhiên xuất hiện.
My mother suddenly appears.
Mẹ của anh cũng là nạn nhân của nạn bạo lực gia đình.
My mother also became a victim of domestic violence.
Mẹ của anh đã là nạn nhân của cha anh..
His father had been the victim of his father..
mẹ của anh ấy nghĩ rằng ly dị là một ý hay.
Her parents told her divorce was a terrible idea.
Không cho mẹ của anh vay tiền.
You cannot loan money to your mother.
Mẹ của anh chắc phải rất hạnh phúc khi nghe câu nói này từ anh..
My mama must be very happy today to hear from them.
Nhìn mẹ của anh, nhìn chị của anh đi.
Look at my mother, look at my sister.
Mẹ của anh là Tina!
Your mother is Tina!
Nghĩ về mẹ của anh đang chết đói
Think of your mother dying of hunger
Mẹ của anh đâu?
Where is your mother?
Mẹ của anh là con đười ươi.
Your mother is the orangutan.
Mẹ của anh không phải là mẹ của anh ta? Không?
No. Your mommy isn't Jaquard's mother?
Mẹ của anh.
Tôi biết mẹ của anh trong nhiều năm qua.
I have known your mother for years.
Thay vì là mẹ của anh. Như một người vợ.
Instead of my mother. As a wife.
Mẹ của anh có ở nhà không?
Is your mother at home?
Kết quả: 377, Thời gian: 0.0382

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh