MỖI BẠN - dịch sang Tiếng anh

each of you
mỗi bạn
mỗi người trong số các bạn
mỗi người các con
mỗi em
từng người trong các bạn
từng người trong các con
mỗi người trong các ngươi
mỗi anh
từng người trong anh em
mỗi người trong anh chị em
your every
mỗi bạn
bạn từng
hàng
của bạn đều
mọi mệnh
you every
bạn mỗi
bạn từng
em mỗi
anh mỗi
con mỗi
cậu mỗi
cô mỗi
bạn hàng
các ngươi mọi
em từng

Ví dụ về việc sử dụng Mỗi bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuộc sống về đêm dành cho giới trẻ và háo hức bắt đầu ở Phố Maximillian, nơi mỗi bạn có thể tìm thấy quán bar, câu lạc bộ hoặc không gian giải trí phù hợp nhất với sở thích của mình.
Nightlife for the young and eager starts in Maximillian Street where each of you can find the bar, club or leisure space that best suits your preferences.
Tuy nhiên, thời gian học sẽ linh hoạt tùy theo sự sắp xếp của học viên bởi mỗi bạn sẽ có Học bạ tiến trình học riêng của mình, chính vì vậy mà không bắt buộc E phải lên lớp trong khung giờ đó.
However, the time to study will be flexible according to the arrangement of the students because each of you will have your own academic progress report, so it is not compulsory for you to go to class in that hour.
Mỗi bạn đã được chuẩn bị cho bước này,
Each of you has been prepared for this step,
Rằng mỗi bạn nên học cách điều khiển cơ thể của chính mình theo cách thánh thiện
That each of you should learn to control his own body in a way that is holy and honorable, not in passionate lust like the heathen,
Vì vậy, khi mỗi bạn tiếp tục với cuộc sống của mình,
So as each of you proceeds on with your life, growing, increasing,
máu mẫu từ mỗi bạn.
blood sample from each of you.
mong muốn về chúng là ở đó, trong mỗi bạn.
the desire for them is there, within each of you.
tôi nói điều này; tôi muốn mỗi bạn và hết thảy các bạn là những đối tác cho cứu cánh của mọi người vì chỉ như thế các bạn mới hy vọng đạt được cứu cánh tốt của chính mình.
I would have you each and every one partners to the purpose of every man, for only so shall you hope to obtain your own good purpose.
hỏi xem họ có muốn trao đổi các bài báo trên blog và mỗi bạn lần lượt thay đổi các blog của nhau
site administrator and ask if they would like to swap blog articles and you each take turns featuring each other's blogs
hỏi xem họ có muốn trao đổi các bài báo trên blog và mỗi bạn lần lượt thay đổi các blog của nhau
site administrator and ask if they'd like to swap blog articles and you each take turns featuring each other's blogs
Khi mỗi bạn quyết định, thì Có, tôi có thể biết bản
As each of you decides,“Yes, I may know myself anew,” you may claim this for your fellows,
Bằng cách lựa chọn để tạo ra một văn phòng ảo cho bạn và đồng nghiệp của bạn, mỗi bạn có thể tìm thấy một mức độ lớn của quyền tự do cá nhân trong công việc của bạn trong khi vẫn làm việc về những mục đích kinh doanh chung là thành viên của một nhóm tổng thể.
By choosing to create a virtual office for you and your co-workers, each of you can find a greater degree of personal freedom in your work while still working toward common business goals as members of an overall team.
là ý thức rằng mỗi bạn chính là ĐH Việt Nhật,
to be aware that each of you is a Vietnam Japan University,
là ý thức rằng mỗi bạn chính là Trường Đại học Việt Nhật,
to be aware that each of you is a Vietnam Japan University, so be creative
Chúng tôi thách thức mỗi bạn bước lên trong Thời đại Aquamar này để trở thành ngọn hải đăng ánh sáng chỉ đường cho nhân loại tiến tới Thời đại Khai sáng mới,
We challenge each of you to step forward during this Aquarian Age to become a beacon of light showing the way for humanity to move forward to a new Age of Enlightenment, a higher octave on the spiral path, bringing forth a higher level
đến các Pins Các nhân viên trong mỗi, bạn có thể tham khảo ở bảng trước đó;
to the pins employees in each, that you can consult in the previous tables;
Mỗi bạn sẽ được nhận.
Each of you will receive.
Yêu cầu của mỗi bạn.
Every friend request.
Tìm số tiền mỗi bạn có.
Save every cent you have.
Giáo dục chất lượng cho mỗi bạn.
Quality education for each of you.
Kết quả: 111778, Thời gian: 0.0549

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh