Ví dụ về việc sử dụng Memory of trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
K- Memory of Red.
Lời bài hát: In Memory Of.
Trang chủ» K- Memory of Red.
Đọc đánh giá về Square Memory of the Heroes.
Chưa rõ tháng: Naul-" Memory Of The Wind".
Fatal Error: Được phép Kích Memory Of XXX Bytes Kiệt sức.
Fatal Error: Được phép Kích Memory Of XXX Bytes Kiệt sức.
Fatal Error: Được phép Kích Memory Of XXX Bytes Kiệt sức.
Fatal Error: Được phép Kích Memory Of XXX Bytes Kiệt sức.
Tập 5 Memory of Red~ BURN~ ra mắt ngày 3/ 11.
In memory of 40 years of Weekly Shōnen Jump”( bằng tiếng Nhật).
In memory of Scirea- juventus.
In Memory of the Venerable Master Hsuan Hua( Hoài niệm cố Hòa Thượng Tuyên Hóa).
Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ( link) Dedicated to the memory of I. E. Tamm.
Không còn gì để lại để có thể nhắc nhở anh Just the memory of your face.
Silence và Memory of Us.
Memory of Murder là bộ phim dựa theo vụ án mạng có thật gây chấn động đất nước Hàn Quốc.
Thế giới chỉ có Thần biết Chap 189:“ The memory of my first love” May 25, 2012 00: 00.
The Sveriges Riksbank Prize in Economic Sciences in Memory of Alfred Nobel( Tiếng Anh)- Trang web chính thức của giải.
Vietnam and the Memory of War.