NGỪNG HỢP TÁC - dịch sang Tiếng anh

stop cooperating
stop collaborating
suspended cooperation
ceased cooperation
stopped cooperating
ends partnership

Ví dụ về việc sử dụng Ngừng hợp tác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quỹ liên bang của cái gọi là các thành phố trú ẩn: những nơi giới chức địa phương ngừng hợp tác với các nhân viên nhập cư liên bang.
Federal funding of so-called sanctuary cities Places where local authorities have stopped cooperating with federal immigration agents.
Piëch gia nhập Volkswagen Group năm 1972 từ Audi, sau khi Porsche và Audi ngừng hợp tác với nhau.
He initially joined the Volkswagen Group at Audi in 1972 after Porsche and Audi ceased cooperating with each other.
điều gì đến cũng phải đến BMW ngừng hợp tác với VMC.
meet the operating conditions, what must also come to stop cooperation with VMC BMW.
Âu tuyên bố ngừng hợp tác với Huawei.
Europe announced to stop cooperating with Huawei.
gia đình đã quyết định ngừng hợp tác.
unfortunately the family has decided to stop cooperating.
Đầu năm 2010, SK Telecom quyết định rút khỏi thị trường điện thoại di động Việt Nam khi ngừng hợp tác với SPT- Saigon Postel Corp. tại S- Fone.
Earlier in 2010, SK Telecom decided to pull out of the Vietnam mobile market when stopping cooperation with SPT- Saigon Postel Corp. in S-Fone.
Người Trung Quốc có thể ngừng hợp tác ở Bắc Triều Tiên,
The Chinese could stop cooperating on North Korea, they could sell some US debt to roil markets
Trung Quốc có thể ngừng hợp tác với Bắc Hàn,
The Chinese could stop cooperating on North Korea, they could sell
Hôm thứ Hai, Bộ Quốc phòng Nga đáp trả bằng cách ngừng hợp tác với Hoa Kỳ nhằm tránh các sự cố trên không ở Syria,
Russia's Defense Ministry responded on Monday by suspending cooperation with the United States aimed at avoiding air incidents over Syria, where the Russian air force
China Youth Travel Service đã ngừng hợp tác với Malaysia Airlines trên các tour du lịch trọn gói đến Kota Kinabalu
China Youth Travel Service has stopped collaborating with Malaysia Airlines on package tours to Kota Kinabalu and promised a full
Công ty China Youth Travel Service khẳng định đã ngừng hợp tác với Malaysia Airlines trong các chương trình tour tới Kota Kinabalu, và cam kết hoàn tiền cho bất kỳ khách nào muốn hủy tour.
China Youth Travel Service has stopped collaborating with Malaysia Airlines on package tours to Kota Kinabalu and promised a full refund to any customers who wanted to cancel.
Hai nước đã đạt đến một thỏa thuận cơ bản trong các cuộc đàm phán cấp cao khẳng định việc Nhật Bản sẽ ngừng hợp tác ngay lập tức nếu Ấn Độ tiến hành bất kỳ một vụ thử hạt nhân nào, báo cáo cho biết thêm.
The two countries have reached a basic agreement during the working level negotiations that Japan would halt cooperation immediately if India conducted a nuclear test, the report added.
Sự cố khiến China Youth Travel Service tạm ngừng hợp tác với Malaysia cho các chuyến bay khứ hồi đến Kota Kinabalu và hứa hoàn trả lại tiền cho các khách hàng muốn hủy chuyến đi.
China Youth Travel Service has stopped collaborating with Malaysia Airlines on package tours to Kota Kinabalu and promised a full refund to any customers who wanted to cancel.
Kể từ đó, Bắc Kinh ngừng hợp tác với các tổ chức văn hóa
Since then, the Chinese regime has stopped cooperating with cultural institutions that have“Prague” in their name,
Fukunaga nói Funimation quyết định ngừng hợp tác là bởi công ty này bị Sony Pictures Television Networks mua lại hồi năm ngoái,
Fukunaga explained that FUNimation's decision to end the partnership was due to its acquisition by Sony Pictures Television Networks last year, as Sony is investing
Ngày 20/ 5, một loạt công ty công nghệ Mỹ đã tuyên bố ngừng hợp tác với Huawei, sau khi sắc lệnh của chính phủ Mỹ cấm Huawei tham gia xây dựng mạng viễn thông được ký.
On May 20, a number of US technology companies announced their cessation of cooperation with Huawei, after the US government decree banned Huawei from participating in the construction of a signed telecommunications network.
chúng tôi có quyền ngừng hợp tác hoặc đưa ra các hình thức xử phạt đối với doanh thu và tài khoản của đại lý.
AdFlex has the right to cease cooperation or offering other forms of sanction for revenue and Publisher's account.
Vào tháng 4 năm 2014, công ty hạt nhân hàng đầu của Nga là Rosatom nhận được thông báo từ Bộ Năng lượng Mỹ công bố ngừng hợp tác do“ yêu cầu từ phía Washington” liên quan đến cuộc khủng hoảng Ukraina.
In April 2014, Russia's leading nuclear company, Rosatom, received a note from the US Department of Energy announcing a stop to cooperation due to an“order from Washington” over the Ukraine crisis.
có thể khiến các đồng minh và đối tác ngừng hợp tác trong các cuộc điều tra và dẫn độ quốc tế khác.
says Trump's proposal could cause allies and partners to stop cooperating on international investigations and extraditions.
Qualcomm tuyên bố họ sẽ ngừng hợp tác với Huawei.
Qualcomm announced they would freeze cooperation with Huawei.
Kết quả: 54, Thời gian: 0.0327

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh