PATCH - dịch sang Tiếng anh

patch
miếng dán
mảng
bản vá lỗi
bản
patches
miếng dán
mảng
bản vá lỗi
bản
patching
miếng dán
mảng
bản vá lỗi
bản

Ví dụ về việc sử dụng Patch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Patch đã đưa mình chìa.
Patty gave us the key.
Patch sẽ giết mình nếu mình không làm thế.”.
Mammy would kill us if I did not.”.
Ấn vào Patch it!
IE- Put a patch on it!
Sylvester, chạy gói patch kết nối vào phần mềm.
Sylvester, run the odds on the patch linking back into the software.
Dây LC patch có phù hợp tốt
LC Patch Cord has good conformity
Dây SC Patch có tính phù hợp
SC Patch Cord has good conformity
Tại sao nên sử dụng Patch Panel?
Why Do We Use A Patch Panel?
Tạo một patch.
Creating a patch.
Nhất là từ khi mình gọi cậu ấy là Patch.
Especially when you called him bucko.
Quên cái patch đi.
Forgot about that patch.
Không phải là điều gì Patch đã làm hay nói.
It's not anything that Krystal says or does.
Bạn có thể áp dụng Patch….
You can choose from the Patch….
Dây ST SC Patch.
LC SC Patch Cord.
Kiểm tra lại patch.
Check readme of patch.
Vâng em đang tiến hành làm patch.
Yes, I'm on the patch.
Tôi ngạc nhên khi thấy Patch đang nhìn mình.
I was surprised to find Zach looking at me.
Bảng quang Patch.
Fiber Patch Cord.
Chịu bỏ cuộc và đợi patch mới.
Give up and wait for a patch.
Sau đó, Repairnator tiếp tục phát triển một patch trong 15 trường hợp.
It then went on to develop a patch in 15 cases.
Mình ko thể patch đc.
Impossible to patch.
Kết quả: 1376, Thời gian: 0.0297

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh