RÁC - dịch sang Tiếng anh

garbage
rác
thải
trash
rác
thùng
junk
rác
vặt
đồ
nhanh
thứ
thứ rác rưởi
rubbish
rác
vớ vẩn
thứ rác rưởi
nhảm
thứ
waste
chất thải
lãng phí
rác thải
tốn
mất
phung phí
phế
bỏ phí
thải ra
litter
rác
lứa
kiệu
xả rác bừa bãi
spam
thư rác
debris
các mảnh vụn
các mảnh vỡ
đống đổ nát
rác
đống
dump
đổ
bãi rác
vứt
bỏ
đá
xả
ném
xuống
trút
quẳng
landfill
bãi rác
bãi chôn lấp
bãi thải
rác thải
chôn lấp rác

Ví dụ về việc sử dụng Rác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
rác ở bãi biển, và cậu ấy đã tặng em.
He found it on the beach, and instead of putting it in the garbage.
Có cái giỏ rác cạnh cái bàn.
There's a waste basket beside the desk- Oh.
Bán rác ở Trung Quốc hả?
Sell crap to China?
Đi móc rác ở chỗ khác đi.
Root for garbage somewhere else.
Bố mẹ lèn rác vào đĩa của con.
You have filled my plate with garbage.
Tôi biến rác thành vàng.
I turn shit into gold.
Rác thôi. Ờ.
Yeah. It's trash.
Ăn rác? He chit.
Eat shit? He chit.
Sinh vật phân giải rác chủ yếu trong nhiều hệ sinh thái là nấm.
The primary decomposers of litter in many ecosystems are fungi.
Rác mọi nơi!
Shit everywhere!
Số mệnh của ông là dọn rác cho tôi suốt cuộc đời này.
You're destined to clean my shit all your life.
Dọn dẹp bình luận xóa thư rác và bình luận rác..
Comments cleanup deletes spam and trashed comments.
Pulau Semakau là một hòn đảo nhân tạo đầy rác.
Pulau Semakau is a man-made island filled with garbage.
Bông hồng tàn héo sau sáu ngày sẽ trở thành rác.
The rose that wilts after six days will become a part of the garbage.
Kim cương và Một- Một phòng thủ rác tương tự như hộp và một.
Diamond and One- A junk defense similar to the box and one.
Quần áo được phơi chung với mùi hôi của rác.
Our clothes were permeated with the odor of the dump.
Nói không với rác!
Say no to that shit!
Hãy nhớ rõ nhà vệ sinh không phải là thùng rác.
Remember, the toilet is not a waste basket.
Bãi biển Kuta ở Bali lúc nào cũng đầy rác.
In the rainy season in Bali, Kuta Beach is always filled with garbage.
Garbage can: thùng rác.
Garbage can: a container for garbage.
Kết quả: 8700, Thời gian: 0.0735

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh