RÌNH - dịch sang Tiếng anh

stalking
thân cây
cuống
theo dõi
rình rập
cọng
lén theo
bám theo
theo đuổi
theo đuôi
watching
xem
đồng hồ
nhìn
theo dõi
quan sát
ngắm
coi chừng
canh
thấy
waiting
đợi
chờ
chờ đợi
khoan
walt
spies out
stalked
thân cây
cuống
theo dõi
rình rập
cọng
lén theo
bám theo
theo đuổi
theo đuôi
stalk
thân cây
cuống
theo dõi
rình rập
cọng
lén theo
bám theo
theo đuổi
theo đuôi
watch
xem
đồng hồ
nhìn
theo dõi
quan sát
ngắm
coi chừng
canh
thấy

Ví dụ về việc sử dụng Rình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rình mẹ, bắt gặp mẹ.
Mom, hidden, caught.
Mình rình nhầm người.
I'm stalking the wrong woman.
Rình đeeee.
Come on.
Tôi rình họ làm tình.
I caught them having sex.
Những kẻ ác rình để diệt tôi.
Sinful people are waiting to destroy me.
Ai đó rình nhà Ta.
Somebody stole our house.
Hoàng hậu rình mò vườn hoa của ta?
The Empress is looking around in my garden?
Nên chúng rình cô cùng rắn cao su.
So they would wait for her with rubber snakes and croaking frogs.
Bác đã rình cháu bao lâu rồi?
How long have you been stalking me?
Ông ta rình mình từ trong rừng.
He spies on us from the woods.
Nhưng hôm nay nó rình lúc con thay đồ.
But today he spied on me while I was changing.
Chúng tôi rình ở kho sân bay.
WE would STAKED OUT AN AIRPORT WAREHOUSE.
Khe nguc, rình mẹ, hidden cam mom.
Mom public, an dau, hidden cam mom.
Có thể hắn ta đang rình bọn mình ngay ngoài cửa lúc này.”.
He's probably slagging us off right now.”.
Khi chúng co mình trong hang động, Hoặc rình mồi trong bụi rậm?
When they crouch in their dens, or lie in wait in their covert?
Mà con nghe nói cảnh sát rình nhiều xunh quanh đó.
For a while I heard about police hanging around there a lot.
Loại quái gở nào sẽ rình nhà người khác?
What kind of freaks would go snooping around.
Xâm phạm vào hệ thống an ninh. Và hắn cũng là kẻ rình mò quanh đây.
And also the guy that's beensneaking around, messing withthe security system.
Tôi nghe nói anh đang rình ở cảng.
I have been told you have been sniffing around at the port.
Bây giờ không ai có thể rình sau lưng chú.
Now, nobody can sneak up behind you.
Kết quả: 83, Thời gian: 0.0305

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh