TÌM CÁCH TRỞ THÀNH - dịch sang Tiếng anh

seek to become
tìm cách trở thành
tìm cách trở nên
tìm kiếm để trở thành
seeks to become
tìm cách trở thành
tìm cách trở nên
tìm kiếm để trở thành
seeking to become
tìm cách trở thành
tìm cách trở nên
tìm kiếm để trở thành
sought to become
tìm cách trở thành
tìm cách trở nên
tìm kiếm để trở thành
find a way to turn back into

Ví dụ về việc sử dụng Tìm cách trở thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mất tự do xã hội và độc lập cá nhân của mình trong khi tìm cách trở thành giống.
They lose their social freedom and their individual autonomy in seeking to become like each other.
Bộ phim cơ đốc“ Courageous” kể về câu chuyên của 5 người đàn ông- trong đó 4 người là cảnh sát- tìm cách trở thành người cha tốt.
Courageous follows the story of five men-- four of them police officers-- as they seek to become better fathers.
Có vẻ như cựu Thủ tướng Italia Sylvio Berlusconi đã quyết tâm trở lại nền chính trị lớn và tìm cách trở thành Thủ tướng lần thứ tư vào sang năm.
Former Italian prime minister Silvio Berlusconi has announced he is planning to return to politics and try to become the country's leader for a fifth time.
Những nhóm thiểu số về nhân chủng, xã hội và văn hoá, lâu nay im lìm, bây giờ đang tìm cách trở thành tác nhân cho sự thăng tiến xã hội của chính mình.
Long dormant ethnic, social and cultural minority groups are seeking ways to become agents of their own social advancement.
Tuy nhiên đó có thể là một câu chuyện khác với Mỹ, quốc gia đang tìm cách trở thành một chủ thể lớn trong lĩnh vực xuất khẩu năng lượng.
But it could be a different story for the US, which is trying to become a major player in energy exports.
Bộ phim cơ đốc“ Courageous” kể về câu chuyên của 5 người đàn ông- trong đó 4 người là cảnh sát- tìm cách trở thành người cha tốt.
The movie follows the story of five men-- four of them police officers-- as they seek to become better fathers.
Giáo xứ phải tham gia vào tiến trình này, vì nó tìm cách trở thành một cộng đoàn năng động hơn, một môi trường hướng sứ mạng tới những người hèn mọn nhất.
The parish has to be involved in this process, as it seeks to become a more generative community, an environment which spearheads the mission towards the lowliest.
Thứ nhất, Trung Quốc tìm cách trở thành một nhà lãnh đạo thế giới trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng số vật lý, bao gồm các
First, China seeks to become a world leader in providing physical digital infrastructure, which includes next generation or 5G cellular networks, internet infrastructure including fiberoptic cables,
Tiana bị biến thành cóc và phải tìm cách trở thành người trước khi quá trễ.
an evil voodoo sorcerer, Tiana becomes a frog herself and must find a way to turn back into a human before it is too late.
Đây là nền tảng đạo đức cao mà Microsoft có thể đứng vững khi tìm cách trở thành một người chơi thậm chí còn lớn hơn trong phát triển AI,
This is moral high ground on which Microsoft can stand as it seeks to become an even bigger player in AI development that is not only good for business
Tiana bị biến thành cóc và phải tìm cách trở thành người trước khi quá trễ.
been turned into a frog by a voodoo sorcerer, Tiana becomes a frog herself and must find a way to turn back into a human.
Bà Clinton, người tìm cách trở thành nữ tổng thống đầu tiên của Mỹ,
Clinton, seeking to become the first female U.S. president, says she supports
Đầu tiên, Trung Quốc tìm cách trở thành quốc gia hàng đầu thế giới trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật số vật lý,
First, China seeks to become a world leader in providing physical digital infrastructure, which includes next generation or 5G cellular networks, internet infrastructure including fiberoptic cables,
Mitsubishi Regional Jet của Nhật Bản cũng đang tìm cách trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm
Japan's Mitsubishi Regional Jet are also seeking to become serious competitors, and will be represented
Sự kết hợp các kỹ năng này sẽ phục vụ tốt cho học sinh, cho dù họ tìm cách trở thành những nhà văn chuyên nghiệp hay có kiến thức về việc viết vào khía cạnh kinh doanh của ngành giải trí.
This combination of skills will serve students well, whether they seek to become professional writers or take their knowledge of writing into the business side of the entertainment industry.
Epson luôn tìm cách trở thành một tổ chức không thể thiếu,
Epson seeks to become an indispensable company, an ambition that Epson considers
Alberta) áp dụng các chính sách như Mỹ hoặc tìm cách trở thành một phần của Hoa Kỳ</ li>
refer to non-US entities(such as Alberta) adopting US-like policies or seeking to become part of the US.
Hôm nay, những đổi mới này được truyền vào tất cả các chương trình của CIMBA, với mục tiêu hỗ trợ và hướng dẫn học sinh tìm hiểu thêm về bản thân khi họ tìm cách trở thành nhà quản lý tốt hơn, các nhà lãnh đạo, và doanh nhân.
Today, these innovations are infused into all of CIMBA's programs, with the goal of assisting and guiding students to learn more about themselves as they seek to become better managers, leaders, and entrepreneurs.
và đã tìm cách trở thành nơi đối thoại
and has sought to become a place of dialogue
Việc mua lại Paradex là động thái mới nhất trong một loạt các hoạt động mở rộng từ Coinbase khi nền tảng này tìm cách trở thành một lực lượng thống trị trong ngành.
The acquisition of Paradex is the latest in a flurry of expansion activities from Coinbase as the platform seeks to become a dominant force in the industry.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.025

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh