TÙ GIAM - dịch sang Tiếng anh

imprisonment
bỏ tù
giam cầm
giam
hình phạt tù
án phạt tù
tù chung thân
hình phạt lên đến
với án tù giam
detention
prison
trại giam
ngục
nhà giam
jail
nhà giam
bị giam
nhà lao
tống giam
prison sentence
án tù
hình phạt tù
bị tuyên án tù
custody
lưu ký
quyền nuôi
quyền nuôi con
giam giữ
giam
quyền giám hộ
tạm giữ
quyền giám sát
bắt giữ
jailed
nhà giam
bị giam
nhà lao
tống giam
prison sentences
án tù
hình phạt tù
bị tuyên án tù

Ví dụ về việc sử dụng Tù giam trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm 2013, tòa án EU có trụ sở tại Kosovo đã tuyên án tám năm tù giam đối với năm bác sĩ người Kosovo vì tội buôn bán nội tạng trong nước.
In 2013, an EU-led court in Kosovo sentenced five Kosovan doctors to up to eight years in prison for organ trafficking.
Một người đàn ông Nhật Bản đã bị kết án một năm tù giam vì sử dụng' cryptojacking' trong một vụ kiện đầu tiên….
A Japanese man has been sentenced to a year's jail for‘cryptojacking' in a first-of-its kind case for the country.
bọn trộm sử dụng là 1 năm tù giam.
inside a house used by thieves is one year imprisonment.
Đối tượng này hiện đang thụ án 10 năm tù giam ở Thổ Nhĩ Kỳ với tội danh tham gia một tổ chức khủng bố.
He is currently serving a ten-year prison sentence in Turkey for belonging to a terrorist organisation.
Đối mặt với bản án 5 năm tù giam vì tội ăn trộm xe tải, Amri đã trả tiền để được lên thuyền trong hành trình di cư trái phép tới châu Âu.
With a five-year prison sentence hanging over him for the theft of the truck, Amri paid for an illegal boat journey to Europe.
Ông Tommy Suharto đang thọ án 10 năm tù giam về vụ ám sát một thẩm phán?
Tommy Suharto is supposed to be in jail for murdering a judge?
Noura Hussein là nạn nhân của một cuộc tấn công tàn bạo của chồng và năm năm tù giam vì tự vệ là một hình phạt không tương xứng.
Noura Hussein was the victim of a brutal attack by her husband and five years' imprisonment for acting in self-defence is a disproportionate punishment.
Một nghi can thứ hai trong vụ án đó đã bị kết án tới 10 năm tù giam vào năm 2013 sau khi được chuyển giao cho cơ quan chính quyền của Nga.
A second suspect in that case was sentenced in 2013 to 10 years in prison after being handed over to the Russian authorities.
Tháng 1/ 2016, tòa phúc thẩm giữ nguyên mức án ba năm tù giam đối với ông Mubarak và hai con trai của ông về tội tham nhũng.
In January 2016, the appeals court upheld a three-year prison sentence for Mubarak and his two sons on corruption charges.
sau đó bị kết án 3 năm tù giam tại Mỹ năm 1998.
convicted in the U.S. and sentenced to three years in jail in 1998.
bị kết án đến 128 năm tù giam.
was then sentenced to 128 years imprisonment.
Một quân nhân Mỹ đã bị kết án 16 năm tù giam vì âm mưu bán các bí mật quân sự cho một phụ nữ mà anh ta tưởng là điệp viên Nga.
A US soldier has been jailed for 16 years for attempting to sell military secrets to a woman he thought was a Russian spy.
Giờ 4 thành viên của Pussy Riot đang đối mặt với 15 ngày tù giam và lệnh cấm tham gia các sự kiện thể thao trong 3 năm.
The four Pussy Riot members who rushed the field received 15-day prison sentences and three-year bans on attending sporting events.
Họ phải đối mặt với bản án 6 năm tù giam vì cáo buộc xâm phạm biên giới Nga.
They face a potential six-year prison sentence for allegedly illegally crossing the Russian border.
19 1/ 2 năm tù giam theo các hướng dẫn của liên bang.
faced between 15 and 19 1/2 years in prison under federal guidelines.
Tại Tanzania, nếu bán các túi xách nhựa khó phân hủy bị tuyên án nhiều nhất 6 tháng tù giam và phạt tiền 1,5 triệu đồng shilling( 1.137 USD).
In Tanzania, selling the bags carries a maximum six-month jail sentence and a fine of 1.5 million shilling($1,137).
Thẩm phán Maria Lamb đã gọi đó là một vụ việc‘ kinh hoàng' và đưa ra bản án 5 năm hai tháng tù giam cho Day.
Describing the incident as“terrifying”, Judge Maria Lamb jailed Day for five years and two months.
lãnh án 11 năm tù giam.
is serving an 11 year prison sentence.
Sau khi tòa án liên bang nhảy vào cuộc thì hai trong số 4 nhân viên cảnh sát này đã phải nhận mức án 32 tháng tù giam.
After facing federal trial, two of the four officers were convicted and received 32-month prison sentences.
Một tòa án của Philippines đã kết án 9 người Trung Quốc một năm tù giam.
A Philippine court sentenced the nine Chinese poachers to a year's jail.
Kết quả: 1617, Thời gian: 0.0451

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh