TỔNG THỐNG VLADIMIR PUTIN - dịch sang Tiếng anh

president vladimir putin
tổng thống vladimir putin
ông putin
vladimir putin
tổng thống nga putin
TT putin
tổng thống nga ông vladimir putin
putin
tổng thống putin
tổng thống nga
nga
tổng thống nga vladimir putin
presidents vladimir putin
tổng thống vladimir putin
ông putin
vladimir putin
tổng thống nga putin
TT putin
tổng thống nga ông vladimir putin

Ví dụ về việc sử dụng Tổng thống vladimir putin trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các cuộc kiểm tra- được Tổng thống Vladimir Putin cho phép- dự kiến sẽ diễn ra tại khu vực thử nghiệm Plesetsk ở phía Tây Bắc nước Nga.
The tests- authorised by President Vladimir Putin- are expected to take place at the Plesetsk testing ground in north-west Russia.
Ông Babchenko, 41 tuổi, là người chỉ trích mạnh mẽ Tổng Thống Vladimir Putin và các chính sách của Nga ở Ukraine và Syria.
Babchenko, 41, is a critic of President Vladimir Putin and Russian policy in Ukraine and Syria.
Sau đó, Denis cầm một bức ảnh chụp Tổng thống Vladimir Putin bắt tay với một người đàn ông.
Denis is also seen holding a photograph of Russian President Vladimir Putin shaking hands with a man in a suit.
Petersburg để gặp gỡ Tổng thống Vladimir Putin nhằm quyết định về phần góp của họ trong đợt cắt giảm sản lượng này.
Petersburg to meet with President Vladimir Putin to decide on their country's contribution.
Tôi chưa gặp Tổng thống Vladimir Putin, nhưng có trao đổi qua điện thoại.
He has not yet met with Russian President Vladimir Putin, but they have already talked over the phone.
Thêm vào đó, Tổng thống Vladimir Putin ngày 28- 11 tuyên bố Nga sẽ đưa 7 radar lớp Voronezh vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
President Vladimir Putin said Thursday that Russia will put on combat duty seven Voronezh-class radars in the next five years.
Tổng thống Vladimir Putin sẽ đến dự phiên họp của Đại hội đồng Liên Hiệp Quốc lần đầu tiên trong vòng gần một thập niên.
President Vladimir V. Putin will be speaking at the United Nations General Assembly for the first time in 10 years.
Dẫn đầu phái đoàn Nga là đặc phái viên của Tổng thống Vladimir Putin về vấn đề Syria, ông Alexander Lavrentiev.
The Russian team was headed by President Vladimir Putin's envoy on Syria, Alexander Lavrentiev.
Phát ngôn viên Tổng thống Vladimir Putin khẳng định quyết định đình chỉ các chuyến bay không có nghĩa là Moscow tin vụ tai nạn là do tấn công chủ ý.
President Vladimir Putin's spokesman insisted the decision to suspend flights did not mean that Moscow believed the crash was caused by a deliberate attack.
Trước đó tổng thống Vladimir Putin cho biết đến năm 2028 cần trang bị hoàn toàn ba trung đoàn VKS với các tổ hợp Su- 57.
Earlier, Vladimir Putin said it was necessary by 2028 to completely re-equip three aviation regiments of the VKS with Su-57 complexes.
Trước đó, Tổng thống Vladimir Putin đã đề xuất cấm triển khai tên lửa tầm ngắn và tầm trung ở châu Âu và các khu vực khác.
President Putin earlier proposed a moratorium on short- and intermediate-range missile deployment in Europe and other regions.
Cũng như Tổng Thống Vladimir Putin của Nga, giới lãnh đạo Trung Quốc quả thật đang tăng cường quân lực.
And like Vladimir Putin's Russia, the Chinese leadership is indeed upgrading its military.
Tổng thống Vladimir Putin nhấn mạnh Nga
President Putin stressed that Russia
Ông Nemtsov, người chỉ trích mạnh mẽ Tổng thống Vladimir Putin, bị bắn chết hồi tháng 2/ 2015 khi đang đi bộ từ một nhà hàng ở thủ đô Moscow về nhà.
Mr Nemtsov, a vocal critic of Russian President Vladimir Putin, was shot in February 2015 while walking home from a restaurant in Moscow.
Hôm thứ Năm, Tổng thống Vladimir Putin kêu gọi Moscow cảnh giác với“ cách mạng màu”.
On Thursday, President Vladimir Putin said Moscow must guard against a"colour revolution".
Một nhóm cha mẹ Nga kêu gọi Tổng thống Vladimir Putin vào năm 2013 để cấm manga do ảnh hưởng có hại tới nhận thức của trẻ em.
A Russian parents' group appealed to President Vladimir Putin in 2013 to ban the manga because of its perceived harmful influence on children.
Tổng thống Vladimir Putin khẳng định rằng, Moscow chỉ coi đây là một dự án kinh tế đơn thuần.
According to Vladimir Putin, Moscow refers to the project solely as an economic.
Tổng thống Vladimir Putin vừa ký sắc lệnh sa thải một số quan chức cấp cao của Bộ Nội vụ và Ủy ban điều tra.
Vladimir Putin signed a decree on the dismissal of high-ranking officials of the Ministry of Internal Affairs and the Investigative Committee.
Yefimov gửi thư cho văn phòng Tổng thống Vladimir Putin yêu cầu cho phép ban hành tình trạng chính thức để các nhà tuyển dụng mở tài khoản tại Ngân hàng.
Yefimov wrote to the office of President Vladimir Putin to ask for official status that would let recruiters open bank accounts.
Truyền hình nhà nước chiếu cảnh Tổng thống Vladimir Putin xem phim này tuần rồi,
State television showed Russian President Vladimir Putin watching the film last week, alongside Kazakhstan President Nursultan Nazarbayev,
Kết quả: 1123, Thời gian: 0.0526

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh