TỤT XUỐNG - dịch sang Tiếng anh

fall
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
down
xuống
dưới
rơi
đi
đổ
tắt
sập
để giảm
ngã
gục
dropped to
giảm xuống
rơi xuống
thả xuống
bị tụt xuống
giọt đến
rớt xuống
xuống còn
sẽ giảm đến
tuột xuống
slipped to
trượt xuống
giảm xuống
đi tới
slumped to
giảm xuống
sunk
chìm
bồn rửa
tản
chậu rửa
xuống
chậu
đánh đắm
lún
dìm
plummeted
giảm mạnh
giảm xuống
lao dốc
sụt giảm
rơi xuống
xuống dốc
tụt dốc
lao xuống
falling
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
fell
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
drop to
giảm xuống
rơi xuống
thả xuống
bị tụt xuống
giọt đến
rớt xuống
xuống còn
sẽ giảm đến
tuột xuống
falls
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
drops to
giảm xuống
rơi xuống
thả xuống
bị tụt xuống
giọt đến
rớt xuống
xuống còn
sẽ giảm đến
tuột xuống
slipping to
trượt xuống
giảm xuống
đi tới
dropping to
giảm xuống
rơi xuống
thả xuống
bị tụt xuống
giọt đến
rớt xuống
xuống còn
sẽ giảm đến
tuột xuống

Ví dụ về việc sử dụng Tụt xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con số này đã tụt xuống mức 7% trong 3 tháng đầu năm nay.
That number has fallen to 23% in the first three days of this week.
Hiện nay, con số này đã tụt xuống chỉ còn 21%.
Today, that figure has fallen to just 21 percent.
Hiện nay, con số này đã tụt xuống chỉ còn 21%.
Today, that number has fallen to only 21 percent.
Sang năm 2006, con số này tụt xuống chỉ còn 23,6 phần trăm.
By 2006, the figure had fallen to just 23.6 per cent.
Tỷ lệ giết người ngay sau đó đã tụt xuống 26.5%.
The murder rate reportedly dropped by 26.5%.
Bây giờ thì trở về cái hố và tụt xuống.
Now travel to the hole and fall down.
Con của bạn sẽ tụt xuống.
Your child will fall down.
Chiếc quần dài của tôi tụt xuống gót chân.
My trousers fell to my feet.
Cuối tháng trước, mức lương tối thiểu tụt xuống còn 2.740 calo/ ngày.
By last month, the minimum wage had fallen to just 2,740 calories a day.
Từ đó, đã đánh mất đi ngôi đầu và tụt xuống vị trí thứ 3.
He lost his first place and fell to the third one.
huyết áp của Cohen tụt xuống rất nhanh.
Cohen's blood pressure dropped drastically low.
Sang năm 2006, con số này tụt xuống chỉ còn 23,6 phần trăm.
By 2006, the figure had fallen to just 23.6 percent.
Trong 9 tháng đầu năm 2018, lĩnh vực thông tin truyền thông đã tụt xuống vị trí thứ 9 trong những ngành nghề được đầu tư FDI nhiều nhất.
In the first 9 months of 2018, the information and communication sector has dropped to the 9th position in the sectors with the most FDI investment.
Họ không đủ nghèo để bị chính phủ liên bang coi là nghèo, nhưng họ tụt xuống dưới những gì họ cần để có được
They are not poor enough to be considered poor by the federal government, but they fall below what they need to survive
Cách đây 3 năm Nhật tụt xuống vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng vì gia tăng số phụ nữ tự tử.
Three years ago, Japan dropped to second place in the rankings because of, sadly, the rise in the number of suicides by the female population.
Quan hệ giữa Mỹ và Nga đã tụt xuống mức thấp nhất kể từ Chiến tranh Lạnh do các cuộc xung đột ở Ukraine và Syria.
Relations between the US and Russia have slipped to their lowest level since the Cold War over the conflicts in Ukraine and Syria.
Cũng giống chuẩn nghèo mà không ai nên tụt xuống dưới mức này, chúng ta cần đặt ra một“ chuẩn giàu” mà tại đó không ai nên vượt qua.
Just as we recognise a poverty line, below which no one should fall, we should recognise a riches line, above which no one should rise.
Đó là lý do họ tụt xuống vị trí thứ 6 Ligue 1
That is why they dropped to No. 6 Ligue 1
MBS vươn lên vị trí thứ 5 với 6,57% còn ACBS tụt xuống một bậc và đứng thứ 6 với 5,68% thị phần.
MBS came in at fifth rank with 6.57 per cent and ACBS down one rank and placed at 6th with 5.68 per cent.
Album" Blackout" của cô đã tụt xuống vị trí số 2 sau một thay đổi phút chót của Billboard.
Her album"Blackout" was slipped to the No. 2 spot following Billboard's last-minute rule change.
Kết quả: 329, Thời gian: 0.0633

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh