TỰ TRỊ HOÀN TOÀN - dịch sang Tiếng anh

fully autonomous
hoàn toàn tự động
tự trị hoàn toàn
tự lái hoàn toàn
tự chủ hoàn toàn
tự hành hoàn toàn
hoàn toàn độc lập
complete self-rule
tự trị hoàn toàn
fully self-governing
complete autonomy
quyền tự chủ hoàn toàn

Ví dụ về việc sử dụng Tự trị hoàn toàn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
sẽ tăng đáng kể, vì một chiếc xe tự trị hoàn toàn có thể hoạt động như một robotaxi có giá trị gấp nhiều lần so với một chiếc xe không tự trị.".
the clearing price will rise significantly, as a fully autonomous car that can function as a robotaxi is several times more valuable than a non-autonomous car.".
Mỹ và Nga là một trong số ít các quốc gia đã ngăn chặn các nỗ lực tại Liên Hiệp Quốc về lệnh cấm quốc tế đối với robot sát thủ- hệ thống vũ khí tự trị hoàn toàn có thể một ngày nào đó sẽ tiến hành chiến tranh mà không cần sự can thiệp của con người.
The report makes little mention of autonomous… and Russia are among a handful of nations that have blocked efforts at the United Nations for an international ban on"killer robots"-- fully autonomous weapons systems that could one day conduct war without human intervention….
Mỹ và Nga là một trong số ít các quốc gia đã ngăn chặn các nỗ lực tại Liên Hiệp Quốc về lệnh cấm quốc tế đối với robot sát thủ- hệ thống vũ khí tự trị hoàn toàn có thể một ngày nào đó sẽ tiến hành chiến tranh mà không cần sự can thiệp của con người.
The U.S. and Russia are among a handful of nations that have blocked efforts at the United Nations for an international ban on"killer robots"- fully autonomous weapons systems that could one day conduct war without human intervention.
Tự do">không đơn giản là hưởng thụ cuộc sống trong sự tự trị hoàn toàn mà còn là sống theo hướng của sự thật
told them:“Freedom is not simply about enjoying life in total autonomy, but rather about living by the measure of truth and goodness
mỗi quốc gia đều tự coi mình là hoàn toàn độc lập( trong trường hợp của Đài Loan) hoặc tự trị hoàn toàn( trong trường hợp của Hồng Kông
Taiwan are all considered by China to be a part of its territory, but each see themselves as either entirely independent(in the case of Taiwan) or fully autonomous(in the cases of Hong Kong and Macau),
Nhìn chung, có một xu hướng đối với các hệ thống tự trị hoàn toàn.
In general, there is a trend toward fully autonomous systems.
Khả năng của người chăm sóc robot tự trị hoàn toàn cho người lớn tuổi;
The possibility of fully autonomous robot caregivers for older adults;
Lượng xe bán ra tính đến năm 2030 sẽ là sự tự trị hoàn toàn.
Up to 15 percent of new cars sold in 2030 could be fully autonomous.
Lợi ích xã hội từ các phương tiện tự trị hoàn toàn có thể là rất lớn.
Societal benefits from fully autonomous vehicles could be enormous.
Phiên bản này cung cấp các yếu tố khả năng sử dụng chính giúp công nghệ phát triển thành một“ hệ thống phân cấp và tự trị hoàn toàn”.
This version delivers key usability elements that help the technology grow into a“fully decentralised and autonomous system”.
Shelley tập trung vào việc đảm bảo rằng các yếu tố chính được đặt ra để công nghệ phát triển thành một hệ thống phân cấp và tự trị hoàn toàn.
Shelley, will focus on ensuring that key elements are in place so that the technology grows into a fully decentralized and autonomous system.
Shelley tập trung vào việc đảm bảo rằng các yếu tố chính được đặt ra để công nghệ phát triển thành một hệ thống phân cấp và tự trị hoàn toàn.
Shelley Shelley is focused on ensuring that key elements are in place so that the technology grows into a fully decentralised and autonomous system.
là một bước quan trọng trong cuộc hành trình tới các phương tiện giao thông tự trị hoàn toàn trên đường Australia.”.
technology has been trialled in Australia on a 4G network, and is an important step on the journey to fully-autonomous vehicles on Australian roads.
Tuy nhiên, chiếc xe sẽ không hoàn toàn tự trị.
But the car itself wasn't fully autonomous.
Các hợp đồng thông minh của Ethereum không hoàn toàn tự trị.
Ethereum smart contracts are not fully autonomous.
Lượng xe bán ra tính đến năm 2030 sẽ là sự tự trị hoàn toàn.
Up to 15% of cars sold in 2030 could be fully autonomous.
Trên giấy tờ, nó đã có sự tự trị hoàn toàn.
On paper, This kind of had complete autonomy.
Trên giấy tờ, nó đã có sự tự trị hoàn toàn.
On paper, it had complete autonomy.
Trên giấy tờ, nó đã có sự tự trị hoàn toàn.
On paper, it had full autonomy.
A DAO là tổ chức tự trị hoàn toàn, phân quyền và không có nhà lãnh đạo duy nhất.
A DAO is a fully autonomous, decentralized organization with no single leader.
Kết quả: 819, Thời gian: 0.0306

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh