TIỆM THUỐC - dịch sang Tiếng anh

pharmacy
hiệu thuốc
dược
nhà thuốc
dược phẩm
tiệm thuốc
thuốc tây
drugstore
nhà thuốc
hiệu thuốc
tiệm thuốc
cửa hàng thuốc
drug store
cửa hàng thuốc
tiệm thuốc
medicine shop
cửa hàng y học
tiệm thuốc
pharmacies
hiệu thuốc
dược
nhà thuốc
dược phẩm
tiệm thuốc
thuốc tây
drugstores
nhà thuốc
hiệu thuốc
tiệm thuốc
cửa hàng thuốc

Ví dụ về việc sử dụng Tiệm thuốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không thấy Hee- Chul ở tiệm thuốc hôm nay.
I didn't see Hee-chul at the drug store just now.
Nhưng mà cha Hee- Chul đang ở tiệm thuốc đấy.
But Hee-chul's father is at the drug store now.
Anh, mau đưa cô ấy tới tiệm thuốc.
Honey, hurry and take her to the drug store.
Nhưng khi gặp chú của Hee- Chul ở tiệm thuốc.
But when I met Hee-chul's Uncle in the drug store.
Chúng cướp tiệm thuốc và xe đang đậu, chứ không phải ngân hàng.
They rob drug stores and parked cars, not banks.
Hãy hỏi tất cả các đại phu và kiểm tra các tiệm thuốc ở Gobu.
Ask all the doctors in Gobu and check all the medicine shops.
Cảm ơn cô. tiệm thuốc.
Thank you. PHARMACY.
Nàng đi tiệm thuốc làm gì?”.
What did you go to the drug store for?”.
Tiệm thuốc? Bà Cooper,
The drugstore? Miz Cooper,
Tiệm thuốc ở đâu?
Where is the pharmacy?
Anh phải đến tiệm thuốc. Anh.
I have to go to the pharmacy. I.
Tiệm thuốc? Bà Cooper,
The drugstore? Miss Cooper,
Ông chủ Tiệm thuốc, tôi cần thuốc độc để giết chuột
Master Apothecary, I need poisonto kill rats
Hai thanh niên vào cướp tiệm thuốc.
Two kids are robbing a store for drugs.
Chúng tôi khởi đầu bằng nước được cất mua tại tiệm thuốc.
We start with Tom's purchased at the pharmacy.
Hôm nay tui đã chứng kiến Kasumi mua trái Gomu Gomu ở tiệm thuốc!!
I just witnessed Kasumi buying some Gomu GomO fruit at the drugstore today!!
Tôi phấn chấn rời khỏi tiệm thuốc.
The police dragged me out of the drug store.
Tôi cũng cần ghé tiệm thuốc.
I need to drop by the pharmacy.
Cứt. Chuyến đi đầu tiên đến tiệm thuốc cùng nhau.
Shit. First trip to the pharmacy together.
Chuyến đi đầu tiên đến tiệm thuốc cùng nhau.
First trip to the pharmacy together.
Kết quả: 183, Thời gian: 0.0258

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh