TRỞ THÀNH - dịch sang Tiếng anh

become
trở thành
trở nên
turn into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
make
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
turned into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
made
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
became
trở thành
trở nên
becoming
trở thành
trở nên
becomes
trở thành
trở nên
making
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
turns into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
turning into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
makes
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến

Ví dụ về việc sử dụng Trở thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã hoàn thành giấc mơ trở thành 1 cầu thủ hàng đầu,
I have fulfilled my childhood dream in becoming a top-level footballer, and my wife
Trước khi trở thành Captain America,
Before he becomes Captain America,
trở thành thủ đô của Ai Cập vào năm 320 trước Công nguyên và nhanh chóng trở
It was made Egypt's capital in 320 BC and soon became the most powerful
Ngoài ra, khi một trong những ngành nghề của họ trở thành kẻ thất bại,
Also, when one of their optios turns out atories be a loser,
Sau khi trở thành Đối tác chính thức của G Suite,
Once you become an official G Suite Partner, you will be
Nếu anh trở thành đại biểu quốc hội,
If you're part of the NPC, you become a state cadre,
Khi trở thành Graphic designer,
Once you become a graphic designer,
Năm 1937, ông trở thành Tổng bí thư của Đảng Cộng sản Nam Tư,
In 1937, he was made the Secretary General of the Communist Party of Yugoslavia, and would lead that
Nếu Danuvius trở thành tổ tiên của con người,
If Danuvius turns out to be ancestral to humans,
Năm 2000, ông trở thành chủ tịch của tập đoàn du lịch Gaviota do quân đội điều hành, có khách sạn chịu lệnh trừng phạt của Mỹ dưới thời chính quyền Trump.
In 2000 he was made president of the military-run Gaviota tourism group, whose hotels are subject to US sanctions under the Trump administration.
Nếu điều này trở thành trường hợp,
If this turns out to be the case,
Sự sáng tạo của Om Malik đã trở thành một trong những blog lớn nhất trên toàn thế giới
Om Malik's creation has grown into one of the largest blogs worldwide, and it's all due to focusing
Khi trở thành một tù binh chiến tranh,
Once you become a prisoner of war, then you do
Cậu ta trở thành jinchuuriki của Shukaku nhất vĩ trước khi được sinh ra khiến cho dân làng Suna xa lánh và sợ hãi coi cậu như một con quái vật.
He was made the jinchūriki of the One-Tailed Shukaku before he was born, causing the villagers of Suna to fear him as a monster.
Sau Indonesia, Việt Nam trở thành sân chơi lớn tiếp theo ở Đông Nam Á cho Oyo,
After Indonesia, Vietnam turns out to be the next big playground in Southeast Asia for Oyo, which targets 20,000
Khi trở thành vua, Lee Soo thuê công ty mai mối Flower Crew để biến một người phụ nữ quý tộc ra khỏi tình yêu đầu tiên của mình, Gae- Ddong.
When he becomes king, Lee Soo hires the Flower Crew matchmaking agency to make a noble woman out of his first love, Gae-Ddong.
Giao dịch Forex tiếp tục trở thành nguồn thu nhập chính cho những người thích đầu tư tài chính online.
Forex trading or Trade Forex has continued in becoming the key income source for people who take pleasure of online financial investing.
Vì nếu chúng ta có thể chữa lành hệ thống này nó sẽ trở thành một biểu tượng cho sự khôi phục vùng ngập nước trên toàn thế giới.
Because if we can heal this system, it's going to become an icon for wetland restoration all over the world.
Dành thời gian để tìm hiểu về những thay đổi trước khi trở thành vấn đề hoặc bỏ lỡ cơ hội là cần thiết để có thành công nhất trong năm mới.
Taking time to learn about changes and issues before they become problems or missed opportunities is necessary to have the most success in the new year.
Khi trở thành người tầm đạo lang thang hành khất, Đức Phật đã
In becoming a wandering mendicant spiritual seeker, Buddha did not abandon his wife
Kết quả: 122540, Thời gian: 0.0444

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh