TRANG WEB CHỈ LÀ - dịch sang Tiếng anh

website is only
website is just
site is just
website is merely

Ví dụ về việc sử dụng Trang web chỉ là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thông tin, ý kiến và khuyến nghị được trình bày trong trang web chỉ là thông tin tổng quát.
The information, opinions, and recommendations presented within the website are for general information only.
Không phù hợp với trang web. Chỉ là….
It just, um… It wasn't right for the site.
Ngay cả chỉ một vài năm trước, hầu hết các trang web chỉ là một cuốn sách nhỏ điện tử.
Even just a few years ago, most websites were nothing more than an electronic brochure.
Nhìn chung, tốc độ trang web chỉ là một trong những 200 yếu tố Google sẽ đưa vào tài khoản khi xếp hạng một trang web..
Overall, the site speed is just one of the 200 factors Google takes into account when ranking a website.
Google đã luôn rõ ràng rằng tốc độ trang web chỉ là một trong 200 yếu tố xếp hạng
Google has been consistently clear that site speed is only one of 200+ ranking factors, and that more traditional
duy trì một trang web chỉ là danh nghĩa.
the cost of setting up and maintaining a website is minimal.
Trang web không chỉ là về bingo.
These bingo sites are not about bingo alone.
Trang web này chỉ là về ho gà.
This site is just about whooping cough.
Trang web này chỉ là nguồn cung cấp thông tin.
This website is just an information source.
Quy định của trang web đó chỉ là hai nguyên tắc.
Rules of the website There are just two guidelines.
Tài liệu quảng cáo trên trang web này chỉ là 18+.
Promotional material on this website is 18+ only.
Hãy nhớ rằng trang web này chỉ là một trong rất nhiều trang web có.
Check out WEB This is just one of the many websites concerning the subject.
Vị trí có thể bao gồm toàn bộ trang web hoặc chỉ là một phần của trang web.
This may relate to the whole site or simply part of the site.
Trong trang web này chỉ là bản dịch nghĩa của Kinh Qur' an.
In this web site is only a translation of the meaning of the Quran.
Như chúng tôi đã nói, một trang web là chỉ là một tập hợp của các tập tin.
As we stated earlier, a website is simply a collection of web pages.
Các thông số và màu sắc như được thấy trên trang web sẽ chỉ là ước tính.
Measurements and colours as seen on the website shall be estimates only.
A6: Giá trên trang web chỉ là một báo giá thô.
A6: The price on the website is only a rough quotation.
Tất cả thông tin trên trang Web chỉ là một lời mời chào hàng.
All information on the website is merely an invitation to submit an offer.
Xây dựng một trang web chỉ là một phần của chiến lược tổng thể của bạn.
Building a website is only one component of your total strategy.
Có một trang web chỉ là một phần của trận chiến.
Having a website is only part of the battle.
Kết quả: 8036, Thời gian: 0.0235

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh