VỆ TINH - dịch sang Tiếng anh

Ví dụ về việc sử dụng Vệ tinh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vệ tinh 3".
That's Satellite 3.".
Iran đang chuẩn bị tiến hành một vụ phóng vệ tinh?
Is Iran Preparing for a Satellite Launch?
Vì thế, kênh thông tin vệ tinh.
It's satellite news channels.
Tuy nhiên đến nay chưa có vệ tinh nào được khởi chạy.
None of the satellites have launched yet.
Chúng tôi sẽ khởi động 100 vệ tinh trong năm tới.
We are going to launch 100 of these satellites over the course of next year.
Magellanic Cloud- LMC, một thiên hà vệ tinh của ngân hà Milky Way.
The Large Magellanic Cloud(IMC) is a satellite galaxy of the Milky Way.
Luôn luôn nhiều hơn 24 vệ tinh.
More than 24 of these satellites….
Phúc Thành Vệ tinh.
Praise be to the satellite.
Chỉ sử dụng làm vệ tinh thôi.
I am using it only for satellite.
Trung Quốc phát triển vệ tinh khí tượng.
China will develop weather satelite.
Tuy nhiên đến nay chưa có vệ tinh nào được khởi chạy.
None of the satellites has launched yet.
Nga và Trung Quốc cũng có các hệ thống vệ tinh của riêng mình.
Russia and China have their own satnav systems.
C 2017 năm“ NTV- Plus” Nó cung cấp một dịch vụ băng thông rộng vệ tinh.
With 2017 year“Ntv-Plus” It provides a service for satellite broadband.
Điều này đảm bảo luôn có ít nhất một vệ tinh tại Nhật Bản.
At least one of the satellites is always above Japan.
Thành bản đồ ảnh vệ tinh.
This is a satellite photographic map.
Tôi đã xác định được vệ tinh.
I have got a fix on the satellite.
Kết nối lên vệ tinh.
Uplink to satellite.
Với một xung điện từ. Ta có thể làm thế với vệ tinh.
We could do that to the satellite with an electromagnetic pulse.
Chỉ dùng để nhận dữ liệu vệ tinh.
It's for receiving data from satellites.
Có sẵn với số transponder 110 vệ tinh.
available transponder No. 110 on the satellite.
Kết quả: 17030, Thời gian: 0.0361

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh