Queries 132901 - 133000

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

132902. trang mà bạn
132903. trong vụ này
132908. sau tai nạn
132909. oskar
132911. là tớ
132914. lấy nước
132915. là trong khi
132916. lúc này là
132918. mà tạo ra
132921. họ đã giúp
132923. raquel
132924. tạo ra hai
132926. ở chỉ
132929. là diễn viên
132930. hãy cứ
132933. đã gởi
132934. thường xanh
132935. aubrey
132937. birth
132938. dẫn vào
132940. vai của bạn
132941. trong mùa này
132944. phút là
132946. ở bắc âu
132949. hai con người
132953. nhận định
132954. objects
132955. red sox
132956. cato
132957. tiberius
132959. giầu
132960. ba từ
132961. carotenoid
132963. chạm đất
132966. bố mẹ cô
132970. nên đợi
132973. boston globe
132975. nhóm cũng
132976. con đại bàng
132977. đít
132978. grass
132979. sẽ liệt kê
132980. cuốn hồi ký
132982. một ngón tay
132983. anh không nhớ
132984. là con cái
132988. millie
132990. mansion
132993. nhóm máu
132994. cấp visa
132998. khung kim loại
132999. câm mồm