Queries 16501 - 16600

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

16502. chị họ
16503. cảm thấy no
16504. thức dậy
16506. khác với
16507. ngoại hình
16510. gắn bó
16514. due to
16515. xuất kho
16517. lồng chim
16519. danh sách
16521. vjav
16522. buôn người
16524. hy vọng
16527. gửi đến
16528. đau cổ tay
16531. vụ xả súng
16535. rây mịn
16536. tôi xấu hổ
16537. chơi hay quá
16538. tầng bánh
16539. bạn tự làm
16541. chia tách
16544. khí co2
16545. bệnh nền
16546. cởi nút
16548. chân bàn
16554. tâm điểm
16559. thu hồi
16560. tôi yêu cậu
16564. cung ứng
16566. bi sắt
16569. tâm cơ
16578. lãi quá hạn
16579. bãi rác
16582. giả tưởng
16583. bánh mỳ
16584. hộ tống
16588. bình dân
16590. co ngót
16600. xóm