Examples of using Bánh mỳ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cậu ăn bánh mỳ không?
Bánh mỳ thì có gì mà đặc biệt thế?".
Bánh mỳ Pina colada trong thermomix.
Như Chúa đã chỉ cho chúng ta cách biến đá thành bánh mỳ.
Tránh xa bánh mỳ.
Trong lúc chờ khách, ông gặm ổ bánh mỳ.
Có năm sinh của em nó ko bánh mỳ?
xiên khô và sạch thì bánh mỳ đã nướng chín.
Sản phẩm giúp bạn tiết kiệm thời gian khi chế biến bánh mỳ.
Tuyệt tác chuối và bánh mỳ!
Jean Valjean, một người đàn ông bị bắt vì tội ăn cắp bánh mỳ.
Cậu ấy không ăn bất cứ thứ gì, ngay cả bánh mỳ và bơ.
xiên khô và sạch thì bánh mỳ đã nướng chín.
cách làm bánh mỳ”.
Chạy vội đến trường với miếng bánh mỳ ngậm trên miệng.
Lâu lắm rồi không làm bánh mỳ.
Sự đói khát tình yêu thương khó diệt trừ hơn nhiều cơn đói bánh mỳ.
Còn bố đang ăn bánh mỳ.
bố đang ăn bánh mỳ.
Như tôi đã nói, ngày hôm đó bắt đầu bằng cái bánh mỳ,- Chờ đã.