BÁNH in Vietnamese translation

BÁNH
cake
bread
wheel
pie
gear
bakery
pastry
buns
pudding
sandwich

Examples of using Bánh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bánh crepe(クレープ).
Bánh mì chiên giòn( 揚げパン).
Bánh trôi: Stuffed sticky rice cake.
Bánh cuốn: Stuffer pancake.
Bánh Tét playing cards” is a collection.
Bộ bài Bánh Tét.
STARTUP WHEEL means“bánh xe khởi nghiệp”.
STARTUP WHEEL có nghĩa là Bánh xe khởi nghiệp.
Bánh mì is the Vietnamese word for bread.
Bánh Mì là tên tiếng Việt cho bánh mì baguette.
Bánh cuốn"- The popular dish of Vietnam.
Bánh cuốn- Một món ăn dân dã của Việt Nam.
Bánh xèo, the Vietnamese equivalent of a pancake.
Bánh xèo, tương đương tiếng Việt của một chiếc bánh nướng chảo.
According to this legend, bánh chưng symbolizes the Earth.
Theo truyền thuyết Lang Liêu thì bánh chưng được làm ra tượng trưng cho đất.
Bánh Bèo, the popular local dish in Hội An.
Bình dân như Bánh bèo Phố Hội.
And I'm sure you will love the Bánh mì.
Chúng tôi chắc rằng bạn sẽ thích bánh mì này.
Bánh mì bì(Grilled pork and pork skin sandwich).
Bánh mì xá xíu( BBQ pork sandwich).
Sandwiches are great, but the bánh mì is even better.
Sandwich rất tuyệt vời, nhưng bánh mì Việt thậm chí còn tuyệt hơn.
Bánh mì is standard food truck fare from San Diego to Boston.
Bánh mì là món ăn được bán trong các xe bán hàng lưu động từ San Diego đến Boston.
Serve hot with Vietnamese“Bánh Mì” bread, steamed rice, and salt-pepper-lime.
Phục vụ khi còn nóng với bánh mỳ Việt Nam, cơm trắng và muối- tiêu- chanh.
Looks like we don't have any information for Winny La- Bánh pía yet.
Hmm! Chúng tôi chưa có thông tin từ Winny La- Bánh pía.
In Vietnam, this worm-like rice flour concoction is called bánh lọt or"fall through cake".
Ở Việt Nam, loại bột gạo giống như giun này được gọi là bánh lọt hay" bánh qua".
we have Banh mi Ba and Mr. Bánh Mì in Prague.
ta có Banh Mi Ba và Mr. Bánh Mì đều ở Prague.
Besides some colonial architecture, bánh mì is the most prominent remnant of the French colonial days.
Bên cạnh một số kiến trúc thuộc địa, bánh mì là phần còn lại nổi bật nhất của những ngày thuộc địa Pháp.
we have Banh mi Ba and Mr. Bánh Mì in Prague.
chúng ta sẽ thấy Banh Mi Ba và Mr. Bánh Mì đều ở Prague.
Coming to the Czech Republic, we have Banh mi Ba and Mr. Bánh Mì in Prague.
Tại Cộng hòa Séc, thực khách nườm nượp tìm đến nhà hàng Banh Mi Ba và Mr. Bánh Mì ở Praha.
Results: 93, Time: 0.0336

Bánh in different Languages

Top dictionary queries

English - Vietnamese