Queries 18401 - 18500

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

18405. quá lâu rồi
18409. tinh chất
18412. bệnh sởi
18415. kiềm chế
18416. hút ẩm
18417. anh chị em
18420. cho
18426. có mặt lúc
18427. nhôm đúc
18431. có ý định
18434. trở nên
18437. cách xa nhau
18439. điều tra
18443. nổi da gà
18446. không rõ
18448. chủng loại
18450. cô độc
18453. mối mọt
18455. trừ điểm
18459. bơm màng
18463. hay thậm chí
18464. đông cứng
18465. chuyên mục
18467. viện phí
18469. bình gas
18471. tránh ra
18478. cho vay
18484. thái lát
18487. xạ thủ
18491. đại biểu
18498. túi khóa zip
18499. đậy kín