XẠ THỦ in English translation

gunner
xạ thủ
pháo thủ
tay súng
sniper
bắn tỉa
xạ thủ
tay súng bắn tỉa
tay súng
xạ thủ bắn tỉa
shooter
bắn súng
tay súng
xạ thủ
hung thủ
nổ súng
xả súng
thủ phạm
sharpshooter
xạ thủ
tay thiện xạ
bắn tỉa
muskrats
xạ hương
xạ thủ
con chuột xạ
marksman
xạ thủ
thiện xạ
marksmen
tay súng giỏi
archers
cung thủ
bắn cung
xạ thủ
ADC
ADC
gunslingers
tay súng
snipers
bắn tỉa
xạ thủ
tay súng bắn tỉa
tay súng
xạ thủ bắn tỉa
gunners
xạ thủ
pháo thủ
tay súng
shooters
bắn súng
tay súng
xạ thủ
hung thủ
nổ súng
xả súng
thủ phạm
sharpshooters
xạ thủ
tay thiện xạ
bắn tỉa
marksmen
xạ thủ
thiện xạ
marksmen
tay súng giỏi
archer
cung thủ
bắn cung
xạ thủ

Examples of using Xạ thủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai xạ thủ, Potts, Michaels.
Shooters, Potts, Michaels.
Hoặc xạ thủ đã được trang bị sẵn.
Or the shooter was already armed.
Đồng chí Thượng úy, xạ thủ đưa cho tôi một bản ghi này.
Comrade Senior Lieutenant, the gunners gave me a record.
Xạ thủ thường sẽ mang một
Sharpshooters normally carry a shield
Được dùng bởi xạ thủ của lính thủy đánh bộ từ năm 1966.
The same rifle used by marine snipers since 1966.
Ta cũng có xạ thủ sau lưng đấy. Trước khi ngươi có ý đồ gì.
I have got back shooters too. Before you get any ideas.
Xạ thủ có dùng ống giảm thanh.
The shooter used a silencer.
Hai xạ thủ cùng.
Two Gunners together.
SWAT và xạ thủ vào sau theo lệnh tôi.
SWAT and sharpshooters will follow on my orders.
Hai xạ thủ.
Two snipers.
Hai xạ thủ, Potts, Michaels.
Two shooters, Potts, Michaels.
Mỗi kíp bắn tỉa gồm 2 người, xạ thủ và người quan sát.
Each sniper team consists of two people, the spotter and the shooter.
Đây thực sự là ác mộng dành cho mọi Xạ Thủ.
This is a dream come true for all Gunners.
Tất cả các thành viên phải là… xạ thủ chuyên nghiệp.
All members must be… expert marksmen.
Xạ thủ hàng đầu Chúng ta có 8.
We have deployed eight top sharpshooters.
Xạ thủ đang bao vây khu Alpha.
Snipers are covering Alpha sector.
Tuy nhiên, không có quá nhiều xạ thủ….
There aren't as many shooters.
Chúng ta còn có binh nhì Lenihan, là xạ thủ giỏi thứ nhì.
We also have that Lenihan is the next best shooter.
Chúng tôi cần 2 sĩ quan Thiết giáp- 2 xạ thủ và 2 tay lái.
We need two tank commanders- two gunners and two drivers.
Ta cần xạ thủ bao quát khu vực cấm.
We need sharpshooters to cover those restricted areas.
Results: 424, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English