A BACKUP in Vietnamese translation

dự phòng
backup
spare
preventive
contingency
redundant
prophylactic
redundancy
standby
back-up
prophylaxis
sao lưu
backup
back-up
backed-up
backup
back up
up
hỗ trợ
support
assist
assistance
aid
help
bản sao
copy
replica
clone
duplicate
photocopy
transcript
reproduction

Examples of using A backup in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To restore your database from a backup.
Giờ bạn cần khôi phục lại database từ các bản backup.
She asks her nephew Nikolai to help her develop a backup strategy.
Cô hỏi người cháu Nicolai giúp cô xây dựng kế hoạch sao lưu dự phòng.
I was a backup dancer for Clara.
Anh từng là vũ công dự bị cho Ciara.
Well, you guys must have a backup.
Ít nhất phải có dự bị chứ?
They have a backup plan--.
Chúng có kế hoạch dự phòng.
the other is a backup outfielder.
một chơi dự bị sân ngoài.
He said he will send a backup team to the embassy.
Anh ta nói sẽ gửi đội cứu viện đến Đại sứ quán.
I sent a backup team to Morocco.
Tôi đã gửi đội cứu viện sang Ma- rốc.
But, luckily, there's a backup driver's seat.
Nhưng may là có ghế lái dự bị.
While here I am, not even worthy of being a backup.
Còn cháu, thậm chí không xứng đáng là một bản dự phòng.
However, you may not take T-Rex as a backup.
Dù chị không coi Khủng Long là dự phòng.
I, Ye Luming, don't see He Fanxing as a backup.
Tôi, Lộc Diệp Minh, không hề coi Hạ Phồn Tinh là dự phòng.
Tell me you have a backup plan.
Nói là anh có kế hoạch dự phòng đi.
Make a backup of your website Cpanel
Hãy tạo một backup cho website của bạn trong Cpanel
Indeed, Mr Boehner is preparing a backup plan: he would pass a bill raising taxes on the $1m-plus earners only.
Thực vậy, Boehner đang chuẩn bị một kế hoạch hỗ trợ: Ông ta chỉ thông qua một dự luật tăng thuế đối với giới có lợi tức trên một triệu USD mỗi năm.
You can run the Backup And Restore from Control Panel or by typing a backup in the Search box on the Start menu.
Bạn có thể chạy ứng dụng Backup And Restore trong Control Panel hay gõ Backup vào hộp Search trong menu Start.
But, luckily, there's a backup driver's seat for those of us that like to get more"hands on.".
Nhưng may mắn thay. Có ghế lái hỗ trợ dành cho những ai trong số chúng ta thích tham chiến. Thực hành thôi.
Like Microsoft, Apple lets you store a backup of your recovery key in your iCloud account.
Giống như Microsoft, Apple để bạn lưu trữ bản sao khóa phục hồi của bạn trong tài khoản iCloud của bạn.
Now in this new version, Microsoft finally provides users with a backup program that backs up files
Giờ đây trong phiên bản mới này, Microsoft sẽ cung cấp cho người dùng một chương trình backup có thể backup các file
There's a backup driver's seat for those of us that like to get more… hands-on.
Có ghế lái hỗ trợ dành cho những ai trong số chúng ta thích tham chiến.
Results: 1289, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese