A BLOCKCHAIN SYSTEM in Vietnamese translation

hệ thống blockchain
blockchain system
blockchain-powered system
blockchain networks
blockchain-based system

Examples of using A blockchain system in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In Denmark in 2014, the Danish Liberal Alliance used a blockchain system to conduct an internal vote.
Tại Đan Mạch vào năm 2014, Liên minh Tự do Đan Mạch đã sử dụng hệ thống blockchain để tiến hành bỏ phiếu nội bộ.
In a blockchain system, however, all users can view the changes while they are being made.
Tuy nhiên, trong một hệ thống blockchain, tất cả người dùng có thể xem các thay đổi trong khi chúng đang được thực hiện.
Moreover, a blockchain system can prove or disprove that a
Hơn nữa, một hệ thống Blockchain có thể chứng minh
The Zebi Data Gateway module is a blockchain system driven by Smart Contracts with no human intervention.
Zebi Data Gateway là một hệ thống blockchain được hoạt động bởi các hợp đồng thông minh khác nhau mà không cần sự can thiệp của người thứ ba.
GM's patent suggests that a blockchain system would be best suited for this type of information sharing.
Bằng sáng chế của GM cho thấy một hệ thống blockchain phù hợp nhất với loại chia sẻ thông tin này.
SKUChain: a blockchain system allowing tracking and tracing of goods
SKUChain- một hệ thống blockchain khác cho phép theo dõi
In order for banks to consider a Blockchain system, it should certainly meet their need for speed.
Để các ngân hàng xem xét một hệ thống Blockchain, nó chắc chắn cần phải đáp ứng yêu cầu của họ về tốc độ.
Maqta Gateway, an Abu Dhabi Ports subsidiary, has developed a blockchain system to link exporters and importers.
Maqta Gateway, một chi nhánh của Abu Dhabi Ports, đã phát triển một hệ thống blockchain để liên kết các nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
Reports state that the government is testing the feasibility of a blockchain system for the following uses.
Theo báo cáo, Chính phủ Ấn Độ đang phân tích tính khả thi của việc thực hiện một hệ thống blockchain cho các trường hợp sử dụng sau đây.
Therefore, we consider performance as one of the key criteria to evaluate the success of a blockchain system.
Vì vậy, chúng tôi xem xét hiệu suất là một trong những tiêu chí chính để đánh giá sự thành công của một hệ thống blockchain.
The Bank of England(BoE) is testing a blockchain system that will affect the processing of payments.
Ngân hàng Trung ương Anh( BoE) đang thử nghiệm một hệ thống blockchain có ảnh hưởng đến quy trình xử lý thanh toán.
They may use a blockchain system to record data about the location and ownership of their materials and products.
Họ có thể sử dụng hệ thống blockchain để ghi dữ liệu về vị trí và quyền sở hữu đối với các vật tư và sản phẩm của họ.
In addition, a blockchain system can prove or disprove that a
Hơn nữa, một hệ thống Blockchain có thể chứng minh
The most important aspect to understand here is that MagnaChain has created a blockchain system specifically for video games.
Một trong những điều quan trọng nhất cần được hiểu ở đây là MagnaChain đã tạo ra một hệ thống Blockchain đặc biệt dành riêng cho video game.
In September, the UAE Ministry of Health and Prevention launched a blockchain system for recording and sharing healthcare data.
Tháng 9, Bộ Y tế và Phòng chống UAE đã đưa ra một hệ thống blockchain để ghi lại và chia sẻ dữ liệu chăm sóc sức khỏe.
Korea Exchange(KRX, Korea Stock Exchange) plans to introduce a blockchain system and significantly optimize its own expenses.
Korea Exchange( KRX, Korea Stock Exchange) có kế hoạch giới thiệu hệ thống blockchain và tối ưu hóa đáng kể chi phí của mình.
Bank Hapoalim- A collaboration between the Israeli bank and Microsoft to create a blockchain system for managing bank guarantees.
Bank Hapoalim- hợp tác giữa ngân hàng Israel và Microsoft để tạo dựng hệ thống blockchain phục vụ quản lý các khoản bảo trợ ngân hàng.
It will also seek to find out if a blockchain system can serve as an additional reserve for domestic payments.
Nó cũng sẽ tìm cách tìm hiểu xem một hệ thống blockchain có thể đóng vai trò như một dự trữ bổ sung cho thanh toán trong nước hay không.
The Bank of England is testing a blockchain system this week for real-time gross settlement(bank to bank transfers).
Ngân hàng trung ương Anh Quốc đang kiểm tra một hệ thống blockchain trong tuần này để thanh toán tổng thời gian thực( ngân hàng chuyển tiền).
It will also seek to find out if a blockchain system can serve as an additional reserve for domestic payments.
Nghiên cứu cũng sẽ xem xét liệu hệ thống Blockchain có thể hoạt động như một quỹ dự trữ bổ sung hay không cho các khoản thanh toán trong nước.
Results: 2858, Time: 0.0377

A blockchain system in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese