A COMPLEX MIXTURE in Vietnamese translation

[ə 'kɒmpleks 'mikstʃər]
[ə 'kɒmpleks 'mikstʃər]
hỗn hợp phức tạp
complex mixture
complex mix
complex hybrid
complicated mixture
hỗn hợp phức hợp

Examples of using A complex mixture in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
it is a complex mixture of many different acids containing carboxyl and phenolate groups so that the mixture behaves
nó là một hỗn hợp phức tạp của nhiều axit khác nhau có chứa nhóm carboxyl
Saliva is a complex mixture of proteins.
Nước bọt là một hỗn hợp phức tạp của các protein.
Gluten is a complex mixture of proteins.
Nước bọt là một hỗn hợp phức tạp của các protein.
It is a complex mixture composed mainly of C31-C70 isoparaffins.
Chúng là hỗn hợp có thành phần phức tạp, chủ yếu là isoparaffin 31- 70C.
Their faces had always contained a complex mixture of emotions.
Trên khuôn mặt của bọn chúng luôn luôn chứa đựng hỗn hợp cảm xúc phức tạp.
This burning produces a complex mixture that we call smoke.
Sự đốt cháy này tạo ra một hỗn hợp phức tạp mà chúng ta gọi là khói.
Crude oil is a complex mixture of thousands of different compounds.
Dầu thô là một hỗn hợp phức tạp gồm hàng nghìn chất khác nhau.
This burning process produces a complex mixture that we call smoke.
Sự đốt cháy này tạo ra một hỗn hợp phức tạp mà chúng ta gọi là khói.
Your tears are a complex mixture of water, oils and mucus.
Nước mắt của bạn là một hỗn hợp phức tạp của nước, dầu mỡ và chất nhầy.
Real seedpod extract is a complex mixture of several hundred different compounds.
Real seedpod Extract là một hỗn hợp phức tạp của vài trăm hợp chất khác nhau.
Our tears are a complex mixture of water, oil and mucous.
Nước mắt của bạn là một hỗn hợp phức tạp của nước, dầu mỡ và chất nhầy.
Tobacco smoke is a complex mixture of more than 5,300 identified chemicals.
Khói thuốc lá là hỗn hợp của hơn 5300 hóa chất đã nhận dạng được.
The burning of the tobacco produces a complex mixture we call smoke.
Sự đốt cháy này tạo ra một hỗn hợp phức tạp mà chúng ta gọi là khói.
Rather, it is a complex mixture of many different acids containing carboxyl and….
Đúng hơn, nó là một hỗn hợp phức tạp của nhiều axit khác nhau có chứa nhóm carboxyl và phenolat.
It isn't just acid and enzymes, but a complex mixture of several chemicals.
Nó không chỉ là axit và enzyme, mà là một hỗn hợp phức tạp của một số hóa chất.
Chocolate is a complex mixture that contains up to 800 compounds in every delicious square.
Sôcôla là một hỗn hợp phức tạp có chứa đến 800 hợp chất trong mỗi thỏi hình vuông.
Coffee includes a complex mixture of compounds, where caffeine has been the most widely known.
Cà phê bao gồm hỗn hợp phức tạp của các hợp chất, trong đó caffeine được biết đến rộng rãi nhất.
Welding can create fumes which are a complex mixture of metallic oxides,
Hàn có thể tạo ra khói hàn, là một hỗn hợp phức tạp của các oxit kim loại,
Oil is a complex mixture of thousands of compounds
Dầu thô là một hỗn hợp phức tạp của hàng ngàn hợp chất
We have to realise that all of us are a complex mixture of light and shadows.
Chúng ta phải ý thức rằng tất cả chúng ta đều là một hỗn hợp phức tạp của ánh sáng và bóng tối.
Results: 177, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese