Examples of using Phức tạp hơn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu cái gì phức tạp hơn một cái công tắc đèn.
Nghe này, chuyện có chút phức tạp hơn thế. Tôi biết.
Việc đó phức tạp hơn thế.
Phức tạp hơn thế một chút.
Việc đó phức tạp hơn cô tưởng.
Nó phức tạp hơn thế một chút. Thì.
Phức tạp hơn thế nhiều.
Nó phức tạp hơn những gì con cần phải lo lắng đấy.
Phức tạp hơn thế nhiều chứ.
Nó phức tạp hơn một chút.
Chuyện này hơi phức tạp hơn 1 chút.
Nó phức tạp hơn à.
Tôi chỉ nghĩ rằng nó phức tạp hơn chúng ta nghĩ nhiều.
Nghe này, chuyện có chút phức tạp hơn thế. Tôi biết.
Phức tạp hơn vậy đấy.
Nó hẳn phải phức tạp hơn thế nữa.
Nó phức tạp hơn những gì ta muốn.
Chuyện phức tạp hơn thế, Hudson ạ.
Chuyện này phức tạp hơn thế.
Chuyện phức tạp hơn thế!