A CRAPS in Vietnamese translation

[ə kræps]
[ə kræps]

Examples of using A craps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So it's a crap marriage.
Được rồi. Vậy thì nó là hôn nhân rác rưởi.
Not that you're a crap shot.
Phải rồi.
All right, so it's a crap marriage.
Được rồi. Vậy thì nó là hôn nhân rác rưởi.
This carpet would be great for a crap game.
Tấm thảm này để chơi súc sắc thì hợp.
Wow, you are a crap liar.
Wow, anh là đồ nói dối.
And that she's really, really sorry for what a crap mama she was?
Và bà ta rất xin lỗi vì đã làm một bà mẹ tồi à?
Look… This is a crap situation.
Đây là một tình huống vớ vẩn.
This is a crap situation.
Đây là một tình huống vớ vẩn.
Maybe you got assigned a crap project while your colleagues got the enviable ones.
Có lẽ bạn đã được chỉ định một dự án crap trong khi đồng nghiệp của bạn có những người tuyệt vời.
When the women told him, he clearly didn't give a crap.
Và khi chúng tôi đề cập đến họ, họ rõ ràng đã không đưa ra một crap.
Step 1 is to create something that people give a crap about.
Bước 1 là tạo ra một cái gì đó mà mọi người đưa ra một crap về.
It tells us life is a crap shoot, and most businesses and marriages fail.
Nó cho chúng ta biết cuộc sống là một shoot tào lao, và hầu hết các doanh nghiệp và cuộc hôn nhân thất bại.
Good content marketing is not a crap shoot- it has always been about the story.”.
Content marketing hiệu quả không chỉ là một phát súng tào lao- nó luôn nói về một câu chuyện….
Putting a keyword in the description won't take a crap site to number 1 or raise you 50 spots in a competitive niche- so why optimise for a search engine when you can optimise for a human?
Đặt một từ khóa trong mô tả sẽ không có một trang web crap để số 1 hoặc tăng bạn 50 điểm trong một niche cạnh tranh- vậy tại sao tối ưu hóa cho một công cụ tìm kiếm khi bạn có thể tối ưu hóa cho một con người?
You could just be doing a crap job of telling the story for why it matters and any amazing product will suffer without great brand awareness.”.
Bạn chỉ có thể làm một công việc crap kể câu chuyện về lý do tại sao nó quan trọng và bất kỳ sản phẩm tuyệt vời sẽ bị ảnh hưởng mà không có nhận thức về thương hiệu tuyệt vời.”.
producer Kevin Spacey spoke to 2,600 marketers and said,“Good content marketing is not a crap shoot- it has always been about the story.”.
tuyên bố rằng:“ Content marketing hiệu quả không chỉ là một phát súng tào lao- nó luôn nói về một câu chuyện nào đó.”.
when they thought that they had finally caught on to something hidden, it turned out to be merely a crap of a tech and material waste.
hóa ra đó lại chỉ là một đống đồ công nghệ vớ vẩn tốn tiền mà thôi.
I had to talk to you about design because I'm sure you would be wrong on this site for a crap announcement or something like that because that's exactly what this place looks like.
Tôi phải nói với bạn về thiết kế của trang vì tôi khá chắc là bạn sẽ hiểu lầm trang này là một quảng cáo vớ vẩn hoặc một thứ gì đó tương tự đấy, đó chính xác là những cảm giác mà bạn sẽ có khi nhìn vào giao diện của nó.
I had to talk to you about design because I'm sure you'd be wrong on this site for a crap announcement or something like that because that's exactly what this place looks like.
Tôi phải nói với bạn về thiết kế của trang vì tôi khá chắc là bạn sẽ hiểu lầm trang này là một quảng cáo vớ vẩn hoặc một thứ gì đó tương tự đấy, đó chính xác là những cảm giác mà bạn sẽ có khi nhìn vào giao diện của nó.
We don't have a craps table.
Chúng tôi không có craps bàn.
Results: 5558, Time: 0.0254

A craps in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese