A FEW TRICKS in Vietnamese translation

[ə fjuː triks]
[ə fjuː triks]
một vài mẹo
few tips
few tricks
few ideas
couple of suggestions
vài chiêu
some moves
few tricks
vài mánh
a few tricks
một vài thủ đoạn

Examples of using A few tricks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have learned a few tricks about kidnappings.
Em đã học được vài mẹo về bắt cóc.
I still have a few tricks.
Tôi vẫn còn một vài mánh đấy.
I'm sure you know a few tricks to distract him.
Chị chắc em biết vài mánh để đánh lạc hướng hắn.
I have a few tricks up my sleeve.
Tôi có mánh lới của riêng mình mà.
Here are a few tricks for improving it.
Dười đây là vài mẹo để cải thiện.
The German pilots themselves learned a few tricks from their enemy.
Tuy nhiên người Đức cũng học được một số thủ thuật từ kẻ thù.
Not if you know a few tricks.
Nếu không chịu học ít mánh khóe.
But if you were“lazy,” you probably cheated by learning a few tricks.
Nhưng nếu bạn“ lười biếng,” có thể bạn đã học hỏi được mấy mẹo vặt.
He knows a few tricks.
Anh ta biết vài mánh khóe.
She knows a few tricks.
Anh ta biết vài mánh khóe.
Let us teach you a few tricks to get it.
Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn vài mẹo để khắc phục.
To do so, you just need to know a few tricks.
Để làm được điều đó, bạn phải biết một vài mánh phối đồ.
I didn't survive out here all these years without learning a few tricks.
Ta không thể sống sót bấy lâu mà không có vài mẹo nhỏ đâu.
Well, I will give you a few tricks.
Ừ thì, chúng ta sẽ dùng một vài mánh khóe nhỏ.
And I guess you develop a few tricks.
Và bố cũng có ít mánh.
The Germans did learn a few tricks from their enemy.
Tuy nhiên người Đức cũng học được một số thủ thuật từ kẻ thù.
They're working on shutting me down, but I know a few tricks.
Chúng tới định giải quyết tôi, nhưng tôi biết một vài mánh.
Let me show you a few tricks.
Để tôi cho anh xem một vài bí quyết.
I have a Reiki healer back home who showed me a few tricks.
Có một nhà trị liệu Linh Khí ở nhà chỉ cho cô vài mẹo đấy.
And after all these years, you didn't learn a few tricks?
Sau ngần ấy năm, cô không học được vài thủ thuật?
Results: 178, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese