THE TRICKS in Vietnamese translation

[ðə triks]
[ðə triks]
các thủ thuật
tricks
procedures
tips
tactics
thủ đoạn
devious
tricks
ploys
maneuvers
quackery
ruse
expediency
expedient
manoeuvring
guile
những mánh khóe
tricks
gimmicks
chiêu trò
trick
stunt
các mẹo
tips
tricks
bí quyết
secret
know-how
trick
tip
knowhow
các trick
trick
mánh lới
tricks
gimmick

Examples of using The tricks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need to learn the tricks of the trade first!
Bạn cần phải học những thủ thuật của thương mại đầu tiên!
I wanted my gramps to teach me the tricks of this game.
Bố vợ tôi muốn dạy cho tôi những thủ thuật của hệ thống đó.
You have got to learn the tricks of the trade!
Bạn cần phải học những thủ thuật của thương mại đầu tiên!
So here are the tricks you need to know.
Đây là những mẹo mà bạn cần biết.
The tricks below will also prevent HTML5 audio from automatically playing.
Các mánh dưới đây sẽ ngay cả audio( âm thanh) HTML5 được chơi tự động.
That the evil wealthy use. Bruce invented the tricks of media distortion.
Bruce nghĩ ra những chiêu bóp méo truyền thông mà bọn giàu độc ác dùng.
I know the tricks.
Tôi biết các mánh khóe.
Some of the tricks that parents use, for example,….
Một số mánh khóe mà cha mẹ sử dụng, chẳng….
Learn The Tricks Of The Trade.
Tìm hiểu các thủ đoạn của thương mại.
Since I tried the tricks 16, go super phone.
Kể từ khi tôi đã thử các thủ đoạn 16, đi siêu điện thoại.
One of the tricks that[…].
Một trong những trò mà[…].
That is the most important of all the tricks.
Đây là điều quan trọng nhất trong tất cả các mẹo.
I needed time to learn the tricks of the trade.
Cuối cùng tôi có dành thời gian để học hỏi những thủ thuật của thương mại.
You know the tricks….
Bạn đã biết những mẹo….
You know the tricks….
Nhưng bạn đã biết những mánh….
It took me some time to learn the tricks of the trade.
Cuối cùng tôi có dành thời gian để học hỏi những thủ thuật của thương mại.
I try all the tricks.
Tôi sẽ thử tất cả các mẹo.
Let's get started with the tricks….
Hãy bắt đầu bằng những trò….
You know all the tricks as well as I do.
Biết tất cả mọi trò bịp như anh.
The book goes deeply into the tricks of communication.
Cuốn sách xoáy sâu vào các mánh trong giao tiếp.
Results: 253, Time: 0.0789

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese