A LONG CONVERSATION in Vietnamese translation

[ə lɒŋ ˌkɒnvə'seiʃn]
[ə lɒŋ ˌkɒnvə'seiʃn]
cuộc trò chuyện dài
long conversations
lengthy conversations
a short conversation
cuộc nói chuyện dài
a long conversation
a long talk
cuộc đàm thoại lâu dài
a long conversation
nói chuyện lâu
speak for longer
a long conversation
cuộc đối thoại kéo dài
a long conversation
cuộc đối thoại dài
cuộc hội thoại dài
trò chuyện rất lâu

Examples of using A long conversation in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The French author Andre Maurois wrote,“A happy marriage is a long conversation which always seems too short.”.
Andre Maurios định nghĩa một cuộc hôn nhân hạnh phúc như là“ một cuộc đàm thoại lâu dài mà dường như luôn luôn quá ngắn ngủi”.
In many situations, such as travelling around, shopping, phoning, etc, you don't have the time to have a long conversation.
Trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi đi du lịch, mua sắm hay gọi điện thoại bạn sẽ không có nhiều thời gian để có một cuộc trò chuyện dài.
A happy marriage is a long conversation that always seems too short.".
Một hôn nhân hạnh phúc là một cuộc đối thoại kéo dài nhưng luôn luôn tưởng như quá ngắn".
He showed no interest in striking up a long conversation, but I was intent on it.
Ông không thích thú với việc bắt đầu cuộc hội thoại dài, nhưng tôi có ý định ấy.
Andre Maurois once aptly said,"A happy marriage is a long conversation which always seems too short.".
Andre Maurios định nghĩa một cuộc hôn nhân hạnh phúc như là“ một cuộc đàm thoại lâu dài mà dường như luôn luôn quá ngắn ngủi”.
A happy marriage is a long conversation which always seems too short.”.
Một hôn nhân hạnh phúc là một cuộc đối thoại kéo dài nhưng luôn luôn tưởng như quá ngắn".
I had a long conversation with Dr. Schacht alone before the luncheon,
Trước bữa tiệc trưa, tôi đã trò chuyện rất lâu với tiến sĩ Hjalmar Schacht,
The French writer André Maurois wrote,“A happy marriage is a long conversation that always seems too short.”.
Andre Maurios định nghĩa một cuộc hôn nhân hạnh phúc như là“ một cuộc đàm thoại lâu dài mà dường như luôn luôn quá ngắn ngủi”.
It seems he had a long conversation with a paranoid schizophrenic, George Noyce.
Anh ta đã trò chuyện rất lâu… với một bệnh nhân tâm thần phân liệt hoang tưởng, George Noyce.
The Amish have a saying:“A happy marriage is a long conversation that always seems too short.”.
Andre Maurios định nghĩa một cuộc hôn nhân hạnh phúc như là“ một cuộc đàm thoại lâu dài mà dường như luôn luôn quá ngắn ngủi”.
Each time, the owners will strike up a long conversation, even if there are five people behind me in line.
Nhưng các chủ hàng hay đứng nói chuyện với nhau rất lâu, ngay cả khi có năm người đang xếp hàng sau tôi.
When temptation strikes and you don't have time for a long conversation with God-- simply cry out!
Khi cám dỗ tấn công, bạn không có thời gian để nói chuyện dài dòng với Đức Chúa Trời; bạn chỉ kịp kêu lên mà thôi!
They are quite talkative by nature and will happily hold a long conversation with their owners whenever they can.
Họ cũng được biết đến là cực kỳ thanh nhạc và sẽ tổ chức các cuộc trò chuyện dài với một chủ sở hữu bất cứ khi nào họ có thể.
I think it was Andre Maurois who summed up a happy marriage when he said'A happy marriage is a long conversation that always seems too short'.
Andre Maurios định nghĩa một cuộc hôn nhân hạnh phúc như là“ một cuộc đàm thoại lâu dài mà dường như luôn luôn quá ngắn ngủi”.
That embroidered family tree your aunt made might well spark a long conversation that does nothing to sell your house.
Đó là cây gia đình thêu dì của bạn thực hành cũng với thể châm ngòi cho 1 cuộc chuyện trò dài mà ko có gì để bán nhà của bạn.
Then the other thing is when you have a long conversation like that, where there's a lot of listening
Sau đó, một điều nữa là khi bạn có một cuộc trò chuyện dài như vậy,
Since then I have had a long conversation with their representative where I provided all my documents(even more that it was necessary),
Tôi đã có một cuộc trò chuyện dài với đại diện của họ, nơi tôi cung cấp tất cả các tài liệu
After a long conversation to convince him that we want to see the fish for the science sake
Sau một cuộc nói chuyện dài để thuyết phục anh ta tin rằng tôi muốn nhìn
It was a long conversation, in the style of the Vietnamese, which is modest
Đó là một cuộc trò chuyện dài, theo phong cách Việt Nam,
It was a long conversation, over a course of months, that started in a restaurant
Đó là một cuộc hội thoại dài, xuyên suốt nhiều tháng,
Results: 90, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese