LONG in Vietnamese translation

[lɒŋ]
[lɒŋ]
dài
long
lengthy
extended
prolonged
lâu
long
time
soon
old
prolonged
long
dragon
chan
thời gian
time
period
duration
timing
long
xa
far
distant
distance
long
remote
afar
further away
distal

Examples of using Long in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have been waiting for a long time.
Ta đã chờ đây lâu lắm rồi.
Come on. I have been around long enough.
Tôi làm đây lâu rồi. Thôi nào.
How long have you been using drugs, Sydney? Please?
Cháu dùng thuốc được bao lâu rồi, Sydney? Làm ơn?
You been teaching long?
Anh đi dạy bao lâu rồi?
What was the name of that long road we took to get to the prison?
Con phố dài dài mà ta đi đến nhà tù là gì nhỉ?
Myth 3: Researchers are paid for working long hours.
Hiểu lầm 3: Các nhà nghiên cứu được trả tiền để làm việc quá giờ.
People would ask me how long have you been in Canada.
Các viên chức sẽ hỏi bạn dự định bao lâu tại Canada.
It is the work of the blood and tears of long generations of men.
Đó là nỗ lực từ máu và nước mắt của bao thế hệ.
I must say that associating with you is one long laugh.
Nói chuyện zới anh còn cười dài dài.
The thing most people don't realize is that life is a long journey.
Có nhiều người không biết rằng đời người là quá trình làm việc.
I said,‘I should not like to be so long absent from the seat of my ancestors.'.
Cha nói:“ Tôi không thích quá lâu trong nhà xứ.
As I said, we don't have plans for a long game.
Nghe bảo không có dự án ngồi chơi dài dài.
You been working here long?
Cậu làm ở đây bao lâu rồi?
How long are you going to pass your days like this?
Con định sống thế này đến bao giờ?
Hey, what are those, uh, long brown ones there in the middle?
Hey, đó là cái gì, ờ, cái dài dài màu nâu ở giữa đó?
He's holding a long sword. In my dreams.
Trong mơ ông ấy… cầm cây kiếm dài dài.
Perhaps it was lost or eaten by mice on the long journey.
Có thể nó đã bị lạc hoặc bị chuột ăn trong hành trình dài rồi.
Tell her to bring Aaron to the Long Beach Marina. Call Sun.
Và bảo cô ấy đưa Aaron tới bãi biển Marina. Rồi gọi cho Sun-.
What's wrong? How long's it been like that?
Sao thế? Bị thế bao lâu rồi?
I have been trying to talk to you all week long.
Anh đã cố nói chuyện với em cả tuần rồi.
Results: 165186, Time: 0.1001

Top dictionary queries

English - Vietnamese