QUÁ in English translation

too
quá
cũng
nữa
lắm
à
vậy
đấy
so
vì vậy
nên
quá
rất
do đó
vì thế
thế
thật
đến nỗi
do vậy
very
rất
lắm
vô cùng
quá
thật
khá
cực
overly
quá
nhiều
excessively
quá
nhiều
much
nhiều
phần lớn
hơn
rất
bao nhiêu
lắm
hơn rất nhiều
mức
quá
giống
more
hơn
thêm
nhiều
nữa
nhiều hơn nữa
càng
còn
gấp
enough
đủ
quá
is
được
bị
đang
rất
phải
exceeding
vượt quá
vượt qua
hơn
vượt mức

Examples of using Quá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng tìm những điều khó quá đối với con.
DO NOT try to understand things that are TOO DIFFICULT for you.
Nó có một vấn đề duy nhất: Quá đắt!
There is only one issue- it is SO expensive!
mà vì tôi giận mình quá.
but because I was SO angry.
Trông nhỏ quá.
IT LOOKS SO SMALL.
Và chúng ta hy sinh quá nhiều.
AND WE have SACRIFICED SO MUCH.
Ta đã mất quá nhiều.
WE have LOST SO MUCH.
Hãy nhớ rằng, không bao giờ là quá muộn để làm điều đúng.
But always remember that IT'S NEVER TOO LATE TO DO THE RIGHT THING.
Mặc dừ thế hệ bọn em bây giờ đã khác quá so với bọn chị rồi.
I think that our generation is SO different than the ones now.
Thực chất đất hiếm không quá quý hiếm như tên gọi của nó.
In addition, rare earths are not as rare as their name suggests.
Sao cậu biết rõ quá vậy- hắn thắc mắc.
How do you know what's right for you, he wondered.
Con đường quá hẹp, thành ra họ phải đi sát vào nhau.
The path was narrow and they had to walk behind each other.
May quá mình đã không ở trên chuyến bay này.
I am thankful I was not on that flight.
Họ quá thông minh và biết cách để dồn ép đối thủ.
They are smart and know how to put up a fight.
quá nhiều lý do mà bạn cần phải mua domain.
There are various reasons why you should get a domain name.
Anh quá vội vàng vì anh đã tin em.
I was in a hurry and did it because I trusted her.
Bạn quá độc lập và không thích bị ràng buộc.
You are independent and do not like to feel tied down.
Không quá khó như bạn nghĩ, thực tế thì cổ….
It's not as tough as you think… In fact, it….
Chúng tôi quá ngạc nhiên, chúng tôi được ở hàng đầu.
I am surprised we are in first place.
May quá mình có trong danh sách đó.
I am glad be on that list.
Tôi quá sốc khi nhận ra số tiền mình vừa thắng được.
I was in shock when I saw the amount I won.
Results: 194010, Time: 0.0709

Top dictionary queries

Vietnamese - English