QUÁ XA in English translation

too far
quá xa
quá nhiều
quá trớn
quá đà
xa lắm
so far
cho đến nay
cho tới nay
quá xa
cho đến nay vẫn
rất xa
xa đến mức
very far
rất xa
quá xa
xa lắm
thật xa
khá xa
rất nhiều
too distant
quá xa
xa nữa
too remote
quá xa
too long
quá lâu
quá dài
quá nhiều thời gian
thời gian quá dài
thời gian quá lâu
rất lâu
kéo dài quá lâu
lâu lắm
quá xa
overboard
biển
quá đà
quá mức
quá nhiệt tình
khỏi thuyền
quá xa
xuống
quá tải
tàu
mạn thuyền

Examples of using Quá xa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có ai ở quá xa đối với Chúa.
No person is too far gone for Jesus.
Không có ai ở quá xa đối với Chúa.
And no one is too far gone for Jesus.
quá xa khách sạn của bạn,
It's too far from your hotel, there is better
Bốn năm quá xa vời.
Four years is too far off.
Quá xaquá nóng”.
It's too far and too hot.”.
( Nó quá xa để đi bộ.).
(it's too far to walk).
Điều này vượt quá xa trình độ của ta hiện nay.
It just takes me far too long at my current level.
Quá xa rồi bạn.
It's too far away, man.
Quá xa để đi bộ.
Much too far to walk.
Không thể bay quá xa căn cứ được.
So I can't be too far off base.
Đi quá xa mới đúng.
It's gone much too far.
quá xa chỗ làm việc của anh, đúng không?
It's too far from your job, isn't it?
Venezuela không phải quá xa và người dân nước này đang phải chịu đựng cái chết.
Venezuela is not very far away and the people… are suffering.
Nhưng đừng đi quá xa vào rừng.
But don't go too deep in the forests.
Nàng đã quá xa bất cứ sự giúp đỡ nào.
He was very far away from any other form of assistance.
Scotland quá xa để về lúc lễ Tạ ơn.
Scotland's too far to come back for Thanksgiving.
Sausalito quá xa phải không?
Sausalito's too far, right?
Quá xa.
That's too far.
Khoảng cách quá xa, tôi sẽ ra ngoài.
Distance is too far. I'm going out.
Cậu quá xa.
You're too far.
Results: 5287, Time: 0.065

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English