QUÁ LỚN in English translation

too big
quá lớn
quá to
too big to
quá rộng
rất lớn
bự quá
khá lớn
quá cao
đủ lớn
lớn lắm
too large
quá lớn
quá to
quá rộng
quá đông
too great
quá lớn
quá tuyệt vời
quá vĩ đại
quá nhiều
quá cao
quá sức
too much
quá nhiều
quá mức
quá lớn
nhiều lắm
so big
quá lớn
rất lớn
lớn đến mức
to như vậy
lớn vậy
vì vậy , big
lớn lắm
lớn đến thế
so large
quá lớn
rất lớn
lớn đến mức
quá nhiều
lớn đến nỗi nỗi
too loud
quá lớn
quá to
quá ồn ào
quá ầm ĩ
quá mạnh
rất to
too high
quá cao
quá lớn
rất cao
quá đắt
khá cao
so great
tuyệt vời như vậy
rất lớn
quá lớn
thật tuyệt
lớn đến nỗi
rất tuyệt
tuyệt lắm
quá vĩ đại
quá tuyệt
rất vĩ đại
overly large
quá lớn
too old
very large
too huge
very big
excessively large
so huge

Examples of using Quá lớn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Overload( Quá tải): Tình trạng hệ thống được cấp mức tín hiệu quá lớn.
Overload(Overload): System Status signal level is too high.
Hai công ty đầu tiên là quá lớn nếu đem ra so sánh với Apple.
The first two are very big companies by Apple standards.
Em tưởng chị quá lớn để chung phòng.
I thought you were way too old to share a room anymore.
Lưu lượng quá lớn.
The count too huge.
Ai bào chế thuốc gọi quá lớn?
APOTHECARY Who calls so loud?
bảng trang trở nên quá lớn.
the page table itself becomes excessively large.
Ví dụ, tưởng tượng rằng hàng xóm của bạn mở nhạc quá lớn.
For example, imagine your neighbor is playing music too loudly.
nhu cầu đã quá lớn.
the demand is too high.
Không phải là một đội quân quá lớn để tới cứu chúng ta.
Ain't a very big army coming to our rescue.
Nó có quá lớn để phải thế không?
Isn't she too old for a night light?
Thunberg từ chối đi máy bay vì ngành hàng không để lại“ dấu chân carbon” quá lớn.
Thunberg refuses to fly because of planes' heavy carbon footprint.
Đêm nay tiếng nhạc dường như quá lớn.
Tonight the music seems so loud.
Họ biết rằng cái giá phải trả sẽ quá lớn.
Because they know that the price would be too huge to pay.
bạn nói quá lớn.
you speak too loudly.
Vì nơi này quá lớn, nó thường bị nhầm là biển.
It is so huge that often is mistaken for a sea.
Đây là một con số quá lớn, thậm chí theo chuẩn mực của Washington.
That is a very big number, even by Washington's standards.
Phải, quá lớn để bắt đầu huấn luyện.
Yes, too old to begin the training.
Đây là mặc những tiếng ồn không phải là quá lớn.
This is wear the noise is not so loud.
Nhưng sự im lặng là quá lớn.
The silence is too huge.
Đây là cơ hội quá lớn, khó lòng bỏ qua.
It is a very big opportunity to pass up.
Results: 5459, Time: 0.0965

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English