EXCEEDING in Vietnamese translation

[ik'siːdiŋ]
[ik'siːdiŋ]
vượt quá
exceed
beyond
in excess
surpass
past
outweigh
transcend
overrun
overstepped
quá
too
so
very
overly
excessively
much
more
enough
is
exceeding
vượt qua
pass
overcome
through
get through
exceed
transcend
bypass
crossed
surpassed
overtaken
hơn
more
rather than
less
further
good
greater
có vượt
mức
rate
point
extent
percent
much
so
how
degree
high
cent

Examples of using Exceeding in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This territory also included land to the south up to the Chuntayaku River, exceeding the limits of the current Amazonas Region towards the south.
Lãnh thổ này cũng bao gồm vùng đất kéo dài về phía nam tới sông Chontayacu, vượt qua các giới hạn của khu vực Amazonas hiện tại về phía nam.
Softline's 2016 turnover exceeded $1 Billion US dollars with an average sales growth exceeding 27% in the last 10 years.
Doanh thu năm 2016 của Softline đã vượt ngưỡng$ 1 tỷ Đô la Mỹ với mức tăng trưởng trung bình trên 27% trong hơn 10 năm qua.
Their investment brought over two million additional customers along with incredible transaction growth exceeding 30%.
Khoản đầu tư thành công của họ nhanh chóng mang lại hơn 2 triệu khách hàng cùng với mức tăng trưởng giao dịch đáng kinh ngạc trên 30%.
He declined to comment on the FBI raid, but said:“MedCure is committed to meeting and exceeding the highest standards in the industry.
Ông từ chối bình luận về vụ tấn công của FBI, nhưng ông nói:“ MedCure cam kết đáp ứng và vượt qua các tiêu chuẩn cao nhất trong ngành.”.
They included one exceeding $50 million for the Old Post Office, a historic Washington
Trong đó hơn 50 triệu USD dùng để đầu tư vào Bưu điện Old,
currently exceeding potential output, can provide sufficient
hiện đang vượt quá sản lượng tiềm năng,
Deny disk space to users exceeding quota limit- denies writing to a disk to users having exceeded the limit.
Deny disk space to users exceeding quota limit: người dùng sẽ không thể tiếp tục sử dụng đĩa khi vượt quá giới hạn.
US commanders confirm that 33,641 Americans have now died in the Vietnam War, exceeding the number killed in the Korean War of 1950-53(33,629).
Mỹ xác nhận 33.641 lính Mỹ đã chết trong chiến tranh Việt Nam, vượt hơn số lính thiệt mạng trong chiến tranh Triều Tiên 1950- 1953( 33.629).
Despite exceeding $12,000 several times this month, Bitcoin(BTC) has slumped back
Mặc dù vượt hơn mức 12.000 đô la nhiều lần trong mấy tháng gần đây,
More than 40 towns and cities in the UK are at or exceeding air pollution limits set by the World Health Organisation.
Không khí ở hàng trăm thành phố trên toàn cầu đang ở mức hoặc vượt quá mức giới hạn ô nhiễm do Tổ chức Y tế Thế giới quy định.
This device can help police know the vehicle is moving with a speed exceeding the allowed or not just one shoot!
Thiết bị này giúp CSGT thể biết được phương tiện đang di chuyển có vượt quá tốc độ cho phép hay không chỉ bằng một lần… bắn!
There is no proof that exceeding that is hazardous, it is simply"uncharted territory" as it hasn't been studied.
Không có bằng chứng nào cho thấy vượt ra ngoài điều đó là có hại, đó chỉ là“ địa hạt chưa được biết đến” vì chưa được nghiên cứu.
Is experiencing an unprecedented period of economic growth(with GDP exceeding 26% growth in 2015) and is politically very stable.
Đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế chưa từng có( với GDP vượt mức tăng trưởng 26% trong năm 2015) và chính trị rất ổn định.
We regard quality as meeting or exceeding our clients' requirements now and in the future.
Chất lượng là sự đáp ứng hoặc vượt lên trên yêu cầu khách hàng trong hiện tại và tương lai.
Social wasp colonies often have populations exceeding several thousand female workers and at least one queen.
Các quần thể tổ ong xã hội thường có quần thể vượt quá vài nghìn công nhân nữ và ít nhất một nữ hoàng.
Social wasp colonies frequently have populations exceeding several thousand female workers and a minumum of one queen.
Các quần thể tổ ong xã hội thường có quần thể vượt quá vài nghìn công nhân nữ và ít nhất một nữ hoàng.
But even among jumbo loans this one stands out, exceeding the $53 million mortgage Goldman Sachs Group Inc.
Nó vượt qua cả khoản thế chấp trị giá 53 triệu USD mà Goldman Sachs Group Inc.
Business Class 2 pieces not exceeding 32kg per piece One piece of sporting equipment, not exceeding 23kg per piece.
Hạng phổ thông 1 miếng không quá 23kg Một mảnh thiết bị thể thao, không quá 23kg cho mỗi chiếc.
Moreover, leadership often means exceeding the authority you are given to tackle the challenge at hand.
Hơn nữa, lãnh đạo thường có nghĩa là vượt quá thẩm quyền bạn được trao để giải quyết thách thức trong tầm tay.
Deliver exceptional services by exceeding expectations in all aspects including technology,
Thực hiện và cung cấp các dịch vụ vượt hơn sự mong đợi về mọi khía cạnh:
Results: 2753, Time: 0.084

Top dictionary queries

English - Vietnamese