VƯỢT MỨC in English translation

excess
dư thừa
quá mức
vượt quá
vượt mức
hơn
lượng
thừa mứa
thừa ra
exceed
vượt quá
vượt qua
hơn
vượt mức
exceeded
vượt quá
vượt qua
hơn
vượt mức
surpassed
vượt qua
vượt quá
vượt mặt
vượt trội
qua mặt
vượt lên
vượt mức
outpacing
vượt qua
vượt xa
vượt
overdrive
tăng tốc
quá mức
quá tải
quá nhiều
vượt tốc
quá sức
vượt mức
goes beyond the level
overshoot
vượt qua
vượt quá
vượt ngưỡng
vượt mức
quá mức
vọt
exceeds
vượt quá
vượt qua
hơn
vượt mức
exceeding
vượt quá
vượt qua
hơn
vượt mức
surpassing
vượt qua
vượt quá
vượt mặt
vượt trội
qua mặt
vượt lên
vượt mức
surpass
vượt qua
vượt quá
vượt mặt
vượt trội
qua mặt
vượt lên
vượt mức

Examples of using Vượt mức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bán các thiết bị dẫn đến lượng khí thải vượt mức có thể lên tới hàng triệu đô la.
Clean Air Act and selling devices resulting in excess emissions can go up to millions of dollars.
com khi chúng tôi báo giá đạt hoặc vượt mức Lệnh Dừng của bạn.
com when our Price quotation reaches or goes beyond the level of your Stop Order.
Sau khi bitcoin vượt mức 1.000 USD lần đầu tiên vào năm 2013,
After bitcoin surpassed $1 000 for the first time in 2013,
Bạn có thể kiểm tra khả năng vượt mức của màn hình của mình bằng cách sử dụng thử nghiệm BlurBuster UFO.
You can test your own monitor's overdrive by using the BlurBusters UFO test.
Học sinh tại trường trung học Carnegie Vanguard luôn vượt mức trung bình của tiểu bang và quốc gia trong các kỳ thi SAT và ACT.
Students at Carnegie Vanguard High School consistently exceed state and national averages on SAT and ACT exams.
Thị trường thực phẩm hữu cơ Đức đã vượt mức 11 tỉ USD trong khi con số này ở Pháp là 9,4 tỉ USD, tăng gấp đôi trong vòng 5 năm.
The German organic food market has surpassed$ 11 billion while the figure in France is$ 9.4 billion, doubling in 5 years.
Sản lượng của Ford vượt mức 1 triệu xe/ năm, gấp 10 lần
Ford production exceeds 1 million cars per year,
Nếu số liệu của Trung Quốc vượt mức dự báo,
If Chinese figures exceed forecast, we expect Australian
Việt Nam đã hoàn thành và vượt mức toàn bộ 12 mục tiêu kinh tế- xã hội đề ra.
Vietnam has completed and surpassed all the 12 socio-economic goals set by the National Assembly.
Đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế chưa từng có( với GDP vượt mức tăng trưởng 26% trong năm 2015) và chính trị rất ổn định.
Is experiencing an unprecedented period of economic growth(with GDP exceeding 26% growth in 2015) and is politically very stable.
Vì vậy, nếu Ngân hàng vượt mức kế hoạch lợi nhuận thì thưởng Tết sẽ tăng.
Therefore, if the bank exceeds the profit plan, the reward will surely increase.
Kỹ năng CNTT hiện đại ở Việt Nam đang bằng và vượt mức mà Ấn Độ cung cấp trong một số trường hợp.
IT skills in Vietnam equal to and in some cases exceed what India offers.
Số người chết đã vượt mức 3, 000 người và đã có 100, 000 trường hợp được xác nhận bị lây nhiễm trên toàn quốc.
The number of deaths has surpassed 3,000 and we have 100,000 confirmed cases of infection nationwide.
Mặt khác, khi cân nặng vượt mức tiêu chuẩn cũng đồng thời làm tăng nguy cơ phát sinh nhiều bệnh tật.
On the other hand, when the weight exceeds the standard, it also increases the risk of developing many diseases.
Mirai có băng thông vượt mức 1 Tb/ s và có thể đánh sập những trang
Mirai had a bandwidth exceeding 1Tbps and was able to bring down sites like GitHub,
Nhiệt độ có thể vượt mức 25 ° C( 77 ° F) trong nhiều ngày
But temperatures can exceed 25 °C(77 °F) on many days, and in almost every year they exceed 30 °C(86 °F)
sẽ tăng trưởng 30% trong năm 2014, vượt mức 14 tỷ USD, IDC dự báo.
services will grow by a hefty 30% in 2014, surpassing $14 billion, IDC predicts.
số lượng người dùng facebook này đã vượt mức 1 tỷ.
the number of active Facebook users had surpassed 1 billion.
Đánh giá nhân viên: Người nhân viên lý tưởng là người cam kết trọn vẹn với công việc và thường vượt mức kỳ vọng của bạn.
Evaluate the employee- The ideal employee is one who is fully engaged on the job and consistently exceeds your expectations.
Liên Hợp Quốc dự đoán tỷ lệ lão hóa dân số trong thế kỷ XXI sẽ vượt mức thế kỷ trước.
The UN predicts the rate of population ageing in the 21st century will exceed that of the previous century.
Results: 343, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English