On September 9, 2007, Wikipedia broke a 600 year old record for the largest encyclopedia ever assembled, surpassing 2 million articles.
Đến tháng 9 năm 2007, Wikipedia đã phá vỡ kỷ lục 600 năm của một bách khoa toàn thư lớn nhất thế giới từng được biên soạn, vượt mốc 2 triệu bài viết.
services will grow by a hefty 30% in 2014, surpassing $14 billion, IDC predicts.
sẽ tăng trưởng 30% trong năm 2014, vượt mức 14 tỷ USD, IDC dự báo.
I cannot describe the inward fire or that despair, surpassing all torments and all pain.
Tôi không thể mô tả lửa hoặc nỗi vô vọng trong lòng, hơn cả mọi sự giày vò và đau khổ.
He said with the Unium deal, Nokia expects its WiFi solution to offer unparalleled user experience, surpassing what current standard mesh Wi-Fi solutions can deliver.
Cùng với Unium, giải pháp WiFi Nokia của chúng tôi sẽ mang lại trải nghiệm người dùng chưa từng có, vượt xa những gì mà giải pháp WiFi tiêu chuẩn cho phép.”.
And then he spoke of a girl of surpassing beauty and faithfulness.
Và rồi anh ấy nói về một cô gái có sắc đẹp vượt trội và chung tình.
Com has become an online phenomenon with registered accounts recently surpassing 200 million.".
Com đã trở thành một hiện tượng trực tuyến với số tài khoản đăng ký gần đây vượt mốc 200 triệu.
AAA spokeswoman Julie Hall told MarketWatch, surpassing 100 million for the first time last year.
Hall nói với MarketWatch, năm ngoái lần đầu tiên vượt mức 100 triệu người đi chơi.
As a result of the publicity of the nomination, Like Drawing Blood re-entered the ARIA albums chart at No. 36, surpassing the previous peak of No. 39.
Sau khi được đề cử, Like Drawing Blood lại lọt vào bảng xếp hạng ARIA Albums Chart với vị trí 36, cao hơn vị trí trước 39.
representing 4799 donors from 80 countries, have helped us raise US$130,084.00 over the past few days, surpassing our goal of US$100,000!
góp từ 80 nước, chúng tôi quyên góp hơn 130,000 US$ trong những ngày qua, vượt xa mục tiêu 100,000 US$ ban đầu của chúng tôi!
Culture, education, health and many other social fields also gained surpassing records.
Văn hóa, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực xã hội khác cũng đạt được những thành tích vượt trội.
Visa's total payments volume reaches US $4.4 trillion, surpassing the previous $1 trillion milestone set in 1997.
Tổng khối lượng giao dịch thanh toán của Visa đạt 4,4 nghìn tỉ USD, vượt xa mốc 1 nghìn tỉ USD được xác lập trước đó vào năm 1997.
Launched less than two years ago, Weibo. com has become an online phenomenon with registered accounts recently surpassing 200 million.".
Ra mắt chưa đầy hai năm, Weibo. com đã trở thành một hiện tượng trực tuyến với số tài khoản đăng ký gần đây vượt mốc 200 triệu.
Like Drawing Blood re-entered the ARIA albums chart at No. 36, surpassing the previous peak of No. 39.
Like Drawing Blood lại lọt vào bảng xếp hạng ARIA Albums Chart với vị trí 36, cao hơn vị trí trước 39.
through $11,000 early Wednesday, hours after surpassing the $10,000 level for the first time.
chỉ trong 24 giờ sau khi vượt mốc 10,000 USD lần đầu tiên.
Average annual sales per business increased by more than 60% in the last two decades, surpassing 1.4m euros($1.57m, £1.26m) in 2018.
Doanh thu trung bình hàng năm của mỗi doanh nghiệp tăng hơn 60% trong hai thập kỷ qua, vượt 1,4 triệu euro( 1,57 triệu đô la, 1,26 triệu bảng) trong năm 2018.
The discoveries have been hailed as"more important than anything in the last 40 years" surpassing even the discovery of the Terracotta Army itself in significance.
Khám phá này được đánh giá là“ quan trọng nhất trong vòng 40 năm qua”, thậm chí còn quan trọng hơn cả việc khám phá ra đội quân đất nung.
You see, surpassing fate does not mean you can replace the whole old to make it completely new.
Bạn thấy đấy, vượt lên số mệnh không có nghĩa là bạn có thể thay thế toàn bộ cái cũ, nhằm biến nó thành mới hoàn toàn.
Worry about them surpassing your expertise at the examination table or on the brokerage floor.
Hãy lo lắng về việc chúng sẽ vượt xa chuyên môn của bạn trên bàn phân tích hoặc sàn môi giới.
Solar also had a solid year, with installed capacity surpassing the 10 GW mark, despite fears about subsidy cuts.
Solar cũng đã có một năm vững chắc, với công suất lắp đặt vượt qua mốc 10 GW, mặc dù nỗi sợ về cắt giảm trợ cấp.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文