Let an ultra-intelligent machine be defined as a machine that can far surpass all of the intellectual activities of any man however clever.
Ta hãy định nghĩa một chiếc máy siêuthôngminh là một chiếc máy có thể vượt trội tất cả các hoạt động trí tuệ của bất kỳ con người nào dù thông minh đến đâu.
This number also helped TWICE surpass BlackPink to occupy 2nd place in the list of listeners in the first hour(girls group only).
Con số này cũng giúp cho TWICE vượt mặt BlackPink để chiếm vị trí no. 2 trong BXH lượng người nghe trong giờ đầu( chỉ xét nhóm nhạc nữ).
As long as Man City is backed by financial power, there won't be any teams that can easily surpass them.
Chừng nào Man City còn được hậu thuẫn bởi sức mạnh tài chính, sẽ không có bất kỳ đội bóng nào có thể qua mặt họ một cách dễ dàng.
It can never match or surpass science in the application of scientific criteria to Christian teaching.
Nó không bao giờ có thể phù hợp hay vượt trội khoa học trong việc áp dụng các tiêu chuẩn khoa học vào giáo huấn Kitô giáo.
Occasionally peaks can surpass the resistance line
Bình thường, các đỉnh có thể vượt lên đường kháng cự
Most likely, Huawei will surpass Samsung to commercialize graphene batteries, creating a new technological revolution.
Rất có thể, Huawei sẽ vượt mặt Samsung để thương mại hóa pin graphene, tạo ra một cuộc cách mạng công nghệ mới.
Retrieved 1 July 2015.↑"mk 뉴스 Lotte Mart to Relocate to China Once Overseas Sales Surpass Domestic Performance".
Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2015. ↑“ mk 뉴스 Lotte Mart to Relocate to China Once Overseas Sales Surpass Domestic Performance”.
seeinga rising China ready to catch up to or even surpass the United States in the near future.
sàng bắt kịp hoặc thậm chí qua mặt Mỹ trong tương lai gần.
All buildings will surpass the highest sustainable building standards currently set by internationally recognised organisations.
Tất cả các công trình này sẽ vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất hiện có của các tổ chức quốc tế được cộng nhận hiện nay.
Brazil's victory in 2002 helped South America surpass Europe in terms of world championships.
Chiến thắng của Brazil năm 2002 giúp Nam Mỹ vượt lên châu Âu về số lần vô địch thế giới.
Vinyl sales will likely surpass CD sales for the first time in more than 30 years.
Doanh Số Vinyl Có Thể Sẽ Vượt Mặt CD Lần Đầu Tiên Sau Hơn 30 Năm.
For the first time in history, Cargill's earnings surpass US $1 billion.
Lần đầu tiên trong lịch sử, lợi nhuận của Cargill vượt mức 1 tỷ đô la Mỹ.
the meaning of the word surpass becomes much clearer
ý nghĩa của từ surpass trở nên rõ ràng
even surpass what we have already accomplished.”.
thậm chí vượt lên trên những gì chúng tôi đã hoàn thành".
Gravity Rider also allows players to compete against each other through multiplayer, or surpass each other on the game's overall rankings.
Gravity Rider còn cho phép người chơi có thể so tài với nhau thông qua tính năng multiplayer, hoặc vượt mặt lẫn nhau trên bảng xếp hạng tổng của game chẳng hạn.
this anabolic steroid helps surpass fitness plateaus.
this anabolic steroid helps surpass fitness plateaus.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文