A POPUP in Vietnamese translation

popup
pop-up
bật lên
pop up
a pop-up
bounce
popup
turn on
recoil
switched on
enabled
cửa sổ bật lên
popup
a pop-up window
pop-up
window that pops up
of popups
popup sẽ hiển thị
bật ra
turned out
pop out
bounce
dislodged
burst forth
blurts out
rebound
rebounds

Examples of using A popup in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Booking. com uses a popup during the reservation process to show how many other people are looking at the same hotel.
Booking. com sử dụng cửa sổ bật lên trong quá trình đặt phòng để cho biết có bao nhiêu người khác đang xem cùng một khách sạn.
For example, you can create other pages to introduce your brand, or you can create a page for a popup window.
Ví dụ: bạn có thể tạo các trang khác để giới thiệu thương hiệu của mình hoặc bạn có thể tạo một trang cho cửa sổ bật lên.
This is a popup that will lay over the screen when visitors are about to leave your website.
Đây là một cửa sổ bật lên sẽ nằm trên màn hình khi khách truy cập sắp rời khỏi trang web của bạn.
app from outside the Windows Store, you will see a popup warning that Windows S won't let you.
bạn sẽ thấy một cảnh báo bật lên rằng Windows S sẽ không cho phép bạn.
When a popup occurs, it is called interruption marketing because you are interrupting your users with a popup.
Khi một cửa sổ bật lên xuất hiện, nó được gọi là tiếp thị gián đoạn vì bạn đang làm gián đoạn người dùng của mình bằng cửa sổ bật lên.
When you hover over a tool in the Tool Panel, Photoshop will display a popup window with a tutorial on how to use it.
Khi bạn di chuột qua công cụ trong Bảng điều khiển, Photoshop sẽ hiển thị một cửa sổ bật lên với một hướng dẫn về cách sử dụng nó.
The data shows that the majority of people aren't leaving websites just because they have a popup, they are actually opting in.
Dữ liệu cho thấy phần lớn mọi người không rời khỏi trang web chỉ vì họ có cửa sổ bật lên, họ thực sự chọn tham gia.
If you try to run an app you downloaded off the internet, a popup message will explain why it cannot run.
Nếu bạn cố gắng chạy ứng dụng mà bạn đã tải xuống từ internet, một thông báo bật lên sẽ giải thích tại sao nó không thể chạy được.
Facebook on Monday began alerting users whose data was accessed by Cambridge Analytics with a popup at the top of the News Feed.
Facebook vào thứ Hai đã bắt đầu cảnh báo người dùng có dữ liệu được Cambridge Analytics truy cập bằng cửa sổ bật lên ở đầu News Feed.
I am working on fullCalendar and attempting to get the event info to show in a popup modal(when the event is clicked on). However I can only g….
Tôi đang làm việc trên fullCalWiki và cố gắng để thông tin sự kiện hiển thị theo phương thức bật lên( khi sự kiện được nhấp vào). Tuy nhiên,….
this is when a popup appears just as the visitor is about to leave the site.
đây là khi cửa sổ bật lên xuất hiện giống như khách truy cập sắp rời khỏi trang web.
The relationship field allows users to click on a lookup icon to select a value from a popup list.
Trường quan hệ cho phép người dùng nhấp vào biểu tượng tra cứu để chọn giá trị từ danh sách bật lên.
A popup from Bluestacks will now show up informing you about the installation of KingRoot APK.
Một popup từ Bluestacks sẽ hiển thị thông báo cho bạn về việc cài đặt KingRoot APK.
If a popup says you have a virus on your computer, don't click on it.
Nếu một cửa sổ bật lên nói rằng bạn có vi- rút trên máy tính của mình, đừng nhấp vào nó.
A popup will show to alert you of the action and ask you to confirm.
Một popup sẽ thông báo cho bạn về những gì bạn đang làm và yêu cầu xác nhận.
Step 6: You will get a popup message informing you that iTunes will update your iPhone/iPad/iPod touch to iOS 10
Bước 6: Bạn sẽ nhận được cửa sổ thông báo cho bạn rằng iTunes sẽ update iPhone/ iPad/
A popup displays reminding you that Gmail is verifying your forwarding Gmail address.
Một popup sẽ hiển thị nhắc nhở bạn rằng Gmail đang xác minh chuyển tiếp địa chỉ Gmail của bạn.
For instance, when a button is clicked which opens up a popup, this logic is implemented via JavaScript.
Chẳng hạn, khi bạn nhấp vào nút mở cửa sổ nào đó, logic được triển khai thông qua JavaScript.
A popup notification identifying a Windows license problem that will prevent Microsoft Security Essentials from working.
Một cửa sổ thông báo cho biết vấn đề với giấy phép bản quyền của Windows sẽ khiến Microsoft Security Essentials không hoạt động.
A popup appears for confirmation, tap on Change to English(U.S.) to confirm.
Một popup sẽ xuất hiện để xác nhận, người dùng chỉ cần chọn Change to English( US) để xác nhận.
Results: 189, Time: 0.0652

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese