A SIMPLE PROGRAM in Vietnamese translation

[ə 'simpl 'prəʊgræm]
[ə 'simpl 'prəʊgræm]
chương trình đơn giản
simple program
a straightforward program
simple scheme

Examples of using A simple program in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
is a simple program that works great.
tạo ra bởi Softorino, là một chương trình đơn giản.
Skin Editor- a simple program that allows you to create your own skins.
Skin Editor- một chương trình đơn giản cho phép bạn tạo các skin của riêng bạn.
But if you are just making a simple program, using DLLs is not necessary.
Nhưng nếu bạn chỉ cần thực hiện một chương trình đơn giản, sử dụng DLLs là không cần thiết.
which is more than just a simple program.
đây không chỉ là một chương trình đơn giản.
AI Type a simple program helps us to write properly in English- video tutorial.
AI Loại một chương trình đơn giản giúp chúng ta viết đúng tiếng Anh- video hướng dẫn.
Time Lock is a simple program, which allows to protect your computer against unwanted use.
Time Lock là một chương trình đơn giản, cho phép để bảo vệ máy tính của bạn không bị sử dụng không mong muốn.
let us see a simple program first.
chúng ta hãy xem một chương trình đơn giản đầu tiên.
Then it feeds these numbers through a simple program to determine where the reels should stop.
Sau đó, nó cung cấp cho những con số này thông qua một chương trình đơn giản để xác định nơi các cuộn nên dừng lại.
It started out as a simple program Linus Torvalds used to explore the Intel 80386 chip.
Chương trình đơn giản do Linus Torvalds dùng để khám phá chip Intel 80386.
Let's consider a simple program that displays information about the students and teachers at a school.
Hãy xem xét một chương trình đơn giản để hiển thị thông tin về các sinh viên và giáo viên của một trường học.
They just want a simple program that lets them view their photos in the easiest way possible.
Họ chỉ muốn một chương trình đơn giản cho phép họ xem ảnh của họ theo cách đơn giản nhất có thể.
The Last step involves writing a simple program to read through the metadata to find various notations.
Bước cuối liên quan đến việc viết một chương trình đơn giản để đọc qua các siêu dữ liệu để tìm giá trị khác nhau.
The Last step involves writing a simple program to read through the metadata to find various notations.
Bước cuối cùng liên quan tới việc viết một chương trình đơn giản để đọc qua metadata để tìm ra các notation đa dạng.
RaeLyn Murphy, mum to Josh, an ADHD child, has developed a simple program that you can follow.
RaeLyn Murphy, mẹ của Josh, một đứa trẻ ADHD, đã phát triển một chương trình đơn giản mà bạn có thể làm theo.
HideMyAss is a simple program designed to get you online and surfing the internet with the privacy you desire.
HideMyAss là một chương trình đơn giản được thiết kế để giúp bạn trực tuyến và lướt internet với sự riêng tư mà bạn mong muốn.
Following are some examples of machine language to print out a simple program on screen in Fortran and C.
Sau đây là một số ví dụ về ngôn ngữ máy để in ra một chương trình đơn giản trên màn hình ở Fortran và C.
We could have done it manually, but instead, I wrote a simple program/ simple script to automate this task.
Chúng tôi có thể thực hiện nó một cách thủ công, nhưng thay vào đó, tôi đã viết một chương trình đơn giản/ tập lệnh đơn giản để tự động hóa tác vụ này.
Photoscape is a simple program compact but had all the basic functions for you to edit
PhotoScape là một chương trình đơn giản nhỏ gọn nhưng có đầy đủ
Tournament Bracket Builder is a simple program that builds single
Tournament Bracket Builder là một chương trình đơn giản miễn phí
Using a simple program called an RSS reader, you can subscribe
Dùng một chương trình gọi là RSS reader( trình đọc RSS),
Results: 1393, Time: 0.0382

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese