SIMPLE in Vietnamese translation

['simpl]
['simpl]
đơn giản
simple
simply
easy
straightforward
simplicity
plain
simplistic
simplify
dễ
easy
easily
ease
simple
vulnerable
susceptible
readily
prone

Examples of using Simple in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Simple solution to a minor problem.
Một giải pháp cho một vấn đề nhỏ.
Denied a simple truth.
Phủ nhận một sự thật.
Simple treatments could be completed in six months or less.
Một số điều trị nhỏ có thể được hoàn thành trong sáu tháng hoặc ít hơn.
He is a simple man living in an inimical world.
Hắn là một thằng đàn ông chỉ sống bên trong thế giới mộng ảo.
It is simple for people to access this tool.
Ngoài ra là rất dễ dàng để có được công cụ này.
I believed that a simple misunderstanding did not deserve this.
Anh tin rằng đây là chỉ sự hiểu nhầm không đáng có.
Simple steps and you're on your way to saving money.
Chỉ cần 5 phút và bạn đang trên con đường của bạn để tiết kiệm.
Simple and clear menu.
Thực đơn đơn giản và rõ ràng.
Usually, a simple statement is all that is necessary.
Một tuyên bố đơn giản, đơn giản thường là tất cả những gì cần thiết.
This simple mocha coffee is as easy as.
Cách pha café Mocha khá đơn giản.
Simple Question for you: Is there a God?
Một câu hỏi thường gặp: Có Đức Chúa không?
I'm going to make a few simple assumptions.
Để đơn giản ta sẽ đưa ra một số giả định.
Simple script wanted.
Một kịch bản mong muốn.
It's pretty simple, really: The government infringed on a right.
Đây là một hành động rất đơn giản, đơn giản: tổng thống đã vi phạm pháp luật.
Simple as that, my mother explained.
Để đơn giản, bà mẹ giải thích.
Healthy homemade doggy treats simple dog wet food Contact Now.
Nhãn riêng chó xử lý đồ ăn nhẹ cho chó Liên hệ với bây giờ.
Simple solutions for those that sit too much.
Một vài giải pháp dành cho những người ngồi nhiều như.
The solution must be simple to use.
Giải pháp phải đơn giản dễ sử dụng.
Flat Iron- Simple menu featuring steak
Sắt phẳng- Thực đơn đơn giản có bít tết
Simple and powerful video editing for everyone.
Một video tạo động lực mạnh mẽ cho bất kỳ ai.
Results: 74229, Time: 0.0965

Top dictionary queries

English - Vietnamese