SIMPLE TOOLS in Vietnamese translation

['simpl tuːlz]
['simpl tuːlz]
các công cụ đơn giản
simple tools
easy tool
tools simply
straightforward tool
dụng cụ đơn giản
simple tools

Examples of using Simple tools in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
there are many kinds of living sea animals and good seamen with simple tools can also find fresh seafood.
người giỏi nghề biển với công cụ đơn giản cũng có thể kiếm được thức ăn tươi.
This construction technique is easy to make by low-skilled worker with simple tools.
Kỹ thuật xây dựng này các công nhân có tay nghề thấp cũng có thể thực hiện với các dụng cụ đơn giản.
A National Geographic video shows that it's quite simple to move a 90-ton statue several miles using simple tools and a group of people.
Một đoạn video trên trang National Geographic đã cho thấy có cách di chuyển khá đơn giản một bức tượng 90 tấn chỉ bằng công cụ đơn giản cùng một nhóm người.
Each cmdlet can be used separately, but their power is realized when you combine these simple tools to perform complex tasks.
Mỗi cmdlet có thể được sử dụng một cách riêng lẻ nhưng sức mạnh của chúng lại được thực thi bạn kết hợp các công cụ đơn giản này để thực hiện những tác vụ phức tạp.
access that information using simple tools.
truy cập đến bằng những công cụ đơn giản[ 9].
It did require resizing before being worn, which can be done at home with a few simple tools, or by a jeweller.
Nó đã yêu cầu thay đổi kích thước trước khi mặc, có thể được thực hiện tại nhà với một vài công cụ đơn giản, hoặc bởi một thợ kim hoàn.
The first human use of technology began with the conversion of natural resources into simple tools.
Loài người bắt đầu sử dụng công nghệ khi chuyển đổi tài nguyên thiên nhiên thành những công cụ đơn giản.
Your MAC address can be seen by everyone on the local Ethernet network using many simple tools.
Bất cứ ai trong mạng Ethernet cục bộ của bạn đều có thể dễ dàng nhìn thấy địa chỉ MAC của bạn bằng các công cụ đơn giản.
The objective of the game is to deliver a payload from point A to point B with only a few simple tools and the laws of physics.
Cung cấp một tải trọng từ điểm A đến điểm B chỉ với một vài công cụ đơn giản và luật vật lý.
Human beings started to use technology when natural resources were converted into simple tools.
Loài người bắt đầu sử dụng công nghệ khi chuyển đổi tài nguyên thiên nhiên thành những công cụ đơn giản.
Moreover, much of the low level of savings goes to provide the growing population with housing and simple tools.
Hơn nữa, phần nhiều trong khoản tiết kiệm nhỏ bé này phải dùng để cung cấp nhà cửa và những công cụ giản đơn cho số dân đang tăng lên.
own trading robot or program together, using simple tools.
chương trình giao dịch của riêng họ lại với nhau bằng các công cụ đơn giản.
Wuthering Heights was hewn in a wild workshop, with simple tools, out of homely materials.
ĐỒI GIÓ HÚ” đã đẽo tạc trong một xưởng hoang dại bằng những dụng cụ đơn sơ, từ chất liệu mộc mạc.
neighbors in public space, using simple tools like stickers, stencils and chalk.
sử dụng các công cụ đơn giản như giấy dán, giấy đục lỗ và phấn.
ParkDale is a tiny program designed with simple tools allowing users to check the reading and recording speed of hard drives and other devices accurately and conveniently.
ParkDale là chương trình nhỏ gọn được thiết kế với các công cụ đơn giản cho phép người sử dụng kiểm tra tốc độ đọc và ghi của ổ cứng và các thiết bị khác được chính xác và thuận tiện.
With some simple tools and a little patience,
Với một số dụng cụ đơn giản và sự kiên nhẫn,
then annotate them with simple tools like the Smart Drawing tool that will automatically turn your squiggles into arrows
sau đó chú thích chúng bằng các công cụ đơn giản như công cụ thông minh Vẽ mà sẽ tự động
a square and a few other simple tools, and disappeared as soon as the work was finished, without ever having asked
một cái ê- ke và một vài dụng cụ đơn giản khác, và biến mất ngay khi công việc hoàn tất,
You can also improve your original photos with simple tools(increasing contrast, sharpening, simplifying images, increasing luminosity, saturation, color
Bạn cũng có thể cải thiện ảnh ban đầu với các công cụ đơn giản( tăng cường ngược lại,
Simple tools such as Burp Suite enable users to capture HTTP requests and modify anything,
Các công cụ đơn giản như Burp Suite cho phép người dùng chiếm được HTTP requests
Results: 160, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese